Toby Alderweireld (Bóng đá, Bỉ)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Toby Alderweireld
Toby Alderweireld
Hậu vệ (Antwerp)
Tuổi: 35 (02.03.1989)
Giá thị trường: €3.0m
Hết hạn hợp đồng: 30.06.2025
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2023/2024
7.1
36
3
4
4
0
2022/2023
7.1
36
7
2
6
0
2021/2022
QSL
20
0
0
1
0
2020/2021
6.9
25
1
0
2
0
2019/2020
7.0
33
2
2
7
0
2018/2019
7.0
34
0
0
3
0
2017/2018
6.9
14
0
0
3
0
2016/2017
7.1
30
1
0
1
0
2015/2016
7.4
38
4
3
3
0
2014/2015
26
1
0
3
0
2013/2014
12
1
0
0
0
2013/2014
4
0
0
0
0
2012/2013
33
2
-
2
0
2011/2012
29
1
-
3
0
2010/2011
15
2
-
2
0
2009/2010
10
2
-
5
0
2008/2009
3
0
-
0
0
Tổng số
398
27
11
45
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2023/2024
7.2
6
1
0
0
0
2023
7.3
1
0
0
0
0
2022/2023
6
0
0
1
0
2022
4
1
2
0
0
2020/2021
3
0
0
0
0
2020/2021
2
0
0
0
0
2019/2020
3
0
0
0
0
2018/2019
4
0
0
0
0
2017/2018
2
0
0
1
0
2017/2018
1
0
0
0
0
2016/2017
4
0
-
1
0
2015/2016
1
0
-
0
0
2014/2015
2
0
-
0
0
2013/2014
6
1
0
0
0
2013
1
0
-
0
0
2012/2013
2
0
-
0
0
2012
1
1
-
1
0
2011/2012
1
0
-
0
0
2011
1
1
-
0
0
2010/2011
1
0
-
0
0
2010
1
0
-
0
0
2009/2010
1
0
-
1
0
Tổng số
54
5
2
5
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2023/2024
6.8
7
0
0
2
0
2022/2023
5
0
0
1
0
2022
6.9
5
0
0
0
0
2020/2021
6.9
5
0
0
1
0
2019/2020
6.4
6
0
0
1
0
2018/2019
6.8
12
0
0
2
0
2017/2018
7.2
4
0
1
0
0
2016/2017
6.8
2
0
0
0
0
2016/2017
7.0
3
1
0
0
0
2015/2016
7.3
10
0
0
1
0
2013/2014
4
0
0
1
0
2012/2013
2
1
-
0
0
2012/2013
6
0
-
0
0
2011/2012
2
1
-
1
0
2011/2012
5
0
-
0
0
2010/2011
4
1
-
1
0
2010/2011
8
2
-
1
0
2009/2010
1
0
-
0
0
2008/2009
1
0
-
0
0
Tổng số
92
6
1
12
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
A
2022/2023
6.8
5
0
1
0
0
2022
7.1
3
0
1
0
0
2022
1
0
0
0
0
2021
2
0
0
0
0
2020/2021
7.0
8
0
0
2
0
2020
6.9
4
0
0
1
0
2020
7.4
10
2
0
0
0
2018/2019
4
0
0
0
0
2018
7.1
6
0
1
2
0
2018
5
0
-
0
0
2017
2
0
-
0
0
2016
7.1
5
1
0
1
0
2016
4
0
-
0
0
2016
10
0
3
1
0
2015
2
0
-
0
0
2014
4
0
0
2
0
2014
6
0
-
0
0
2013
3
1
-
0
0
2012
3
0
-
0
0
2012
6
0
-
1
0
2011
1
0
-
0
0
2009
1
0
-
0
0
Tổng số
119
5
7
10
0

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
Phí
15.07.2022
Chuyển nhượng
€4.0m
Chuyển nhượng
27.07.2021
Chuyển nhượng
€13.0m
Chuyển nhượng
08.07.2015
Chuyển nhượng
€16.0m
Chuyển nhượng
30.06.2015
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
01.09.2014
Cho mượn
Cho mượn
03.09.2013
Chuyển nhượng
€7.0m
Chuyển nhượng

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
06.11.2023
23.11.2023
Chấn thương cơ
31.08.2023
14.09.2023
Chấn thương
03.03.2023
30.03.2023
Chấn thương
01.08.2022
06.08.2022
Chấn thương cơ
21.11.2020
05.12.2020
Chấn thương háng
23.02.2018
16.03.2018
Chấn thương đùi
12.02.2018
17.02.2018
Chưa đủ thể lực
02.11.2017
06.02.2018
Chấn thương đùi
26.02.2017
04.03.2017
Chấn thương cơ
23.01.2017
30.01.2017
Chấn thương cơ
20.12.2016
27.12.2016
Chấn thương lưng
17.10.2016
06.12.2016
Chấn thương đầu gối
03.05.2016
07.05.2016
Chấn thương đầu gối
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.