Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Thăng hạng - Play Offs
1
96.88
1.00
0
Mùa giải thường lệ
15
92.31
2.36
2
Mùa giải thường lệ
21
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
37
-
-
-
Play Out
5
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
45
-
-
-
Play Out
5
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
43
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
48
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
39
-
-
-
Play Offs
10
-
-
-
Mùa giải thường lệ
47
-
-
-
Play Offs
18
-
-
-
Mùa giải thường lệ
48
-
-
-
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
17
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.