Rudy Fernandez (Bóng rổ, Tây Ban Nha)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Rudy Fernandez
Rudy Fernandez
Tiền phong (Real Madrid)
Tuổi: 39 (04.04.1985)
Chiều cao: 196 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
ACB
17
13.5
3.4
1.4
0.7
0.6
Mùa giải thường lệ
17
13.5
3.4
1.4
0.7
0.6
2022/2023
ACB
19
12.9
4.7
1.5
0.6
0.5
Play Offs
9
14.2
3.1
2
0.9
0.8
Mùa giải thường lệ
10
11.8
6.1
1
0.4
0.3
2021/2022
ACB
29
15.7
6.1
2.2
1.4
0.7
Play Offs
9
15.7
6
1.8
1.8
0.6
Mùa giải thường lệ
20
15.7
6.2
2.4
1.3
0.8
2020/2021
ACB
28
14.5
6.6
1.9
1
0.9
Play Offs
7
17.7
6.6
1.6
0.7
1.1
Mùa giải thường lệ
21
13.4
6.7
2
1
0.8
2019/2020
ACB
19
15.8
4.7
2.3
1.6
0.5
Giai đoạn Chung kết
4
18.3
4.5
2.8
2.3
0
Mùa giải thường lệ
15
15.1
4.8
2.1
1.5
0.7
2018/2019
ACB
35
19.4
8.7
2.2
2.1
1.1
Play Offs
9
19.3
8.9
2.2
2.6
0.9
Mùa giải thường lệ
26
19.4
8.7
2.2
1.9
1.2
2017/2018
ACB
34
17.3
9.7
2.6
1.9
0.9
Play Offs
9
21.3
12.2
2.7
2.7
1.6
Mùa giải thường lệ
25
15.8
8.8
2.5
1.7
0.7
2016/2017
ACB
10
20.2
6
1.9
1.8
0.8
Play Offs
10
20.2
6
1.9
1.8
0.8
2015/2016
ACB
8
23.3
10.8
4.3
1.8
0.8
Play Offs
8
23.3
10.8
4.3
1.8
0.8
2014/2015
ACB
7
24.6
13.4
3.4
1.9
1.1
Play Offs
7
24.6
13.4
3.4
1.9
1.1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
3
12.3
1.7
2.3
1
0
Mùa giải thường lệ
3
12.3
1.7
2.3
1
0
2023
2
15.5
3.5
2.5
0.5
0
Mùa giải thường lệ
2
15.5
3.5
2.5
0.5
0
2023
1
-
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
-
0
0
0
0
2022
2
11
3
2
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
11
3
2
2.5
0.5
2022
2
12.5
7
3.5
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
12.5
7
3.5
0.5
0.5
2021
1
10
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
1
10
2
2
0
2
2021
2
17.5
4
1
0
0.5
Mùa giải thường lệ
2
17.5
4
1
0
0.5
2020
1
17
4
3
1
0
Mùa giải thường lệ
1
17
4
3
1
0
2020
3
7.7
3
0.7
0.3
0
Mùa giải thường lệ
3
7.7
3
0.7
0.3
0
2019
2
14.5
9.5
2.5
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
14.5
9.5
2.5
0.5
0.5
2019
3
15.7
5.3
2.7
1.3
1
Mùa giải thường lệ
3
15.7
5.3
2.7
1.3
1
2018
2
18.5
3
5.5
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
18.5
3
5.5
2.5
0.5
2018
3
24
12.7
3
0.7
2.7
Mùa giải thường lệ
3
24
12.7
3
0.7
2.7
2017
1
15
0
3
0
1
Mùa giải thường lệ
1
15
0
3
0
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
21
16.5
3.8
2
1.4
0.9
Play Offs
2
12.5
4.5
2.5
0.5
0
Mùa giải thường lệ
19
16.9
3.7
2
1.5
1
2022/2023
20
17.4
4.3
2.2
1.5
0.8
Top 4
2
17
2.5
3
1
1
Play Offs
5
18
4.8
2
0.8
0.4
Mùa giải thường lệ
13
17.2
4.4
2.1
1.8
0.8
2021/2022
34
18.5
6
3
2
0.9
Top 4
2
17.5
2.5
1
1
1.5
Play Offs
3
13.3
6
2
1.3
1
Mùa giải thường lệ
29
19.1
6.2
3.2
2.2
0.8
2020/2021
28
15.4
5.5
1.1
1.2
0.5
Play Offs
5
20.2
6.4
1.6
0.8
1
Mùa giải thường lệ
23
14.3
5.3
1
1.3
0.4
2019/2020
25
20
8.1
2
2
1
Mùa giải thường lệ
25
20
8.1
2
2
1
2018/2019
31
20.5
9
2.8
2.7
0.8
Top 4
2
20.5
8
2
4.5
0.5
Play Offs
3
23.7
8.7
3.7
2.3
1.3
Mùa giải thường lệ
26
20.1
9.1
2.7
2.6
0.7
2017/2018
31
19.4
7.4
2.5
2.6
0.7
Top 4
2
17
5.5
3.5
2.5
1.5
Play Offs
4
22
6.8
2
3
0.5
Mùa giải thường lệ
25
19.1
7.6
2.4
2.6
0.6
2016/2017
32
23.4
6.5
2.8
3.2
1.2
Top 4
2
15.5
2
0.5
1
1.5
Play Offs
4
19.3
3
3.5
2.5
0.8
Mùa giải thường lệ
26
24.6
7.4
2.9
3.5
1.2
2015/2016
14
22.6
7.6
2.4
1.9
0.4
Play Offs
3
21.7
7
2
2
0
Top 16
4
16.8
3.8
1
1.3
0.3
Mùa giải thường lệ
7
26.4
10
3.3
2.3
0.7
2014/2015
25
27.4
12.7
3.4
3.3
1.5
Top 4
2
23.5
9.5
4
1.5
1
Play Offs
4
30.8
13.5
3.3
4
0.8
Top 16
13
27.6
14.1
3.5
3.5
1.8
Mùa giải thường lệ
6
26
10.2
3.3
3
1.5
2013/2014
31
27.9
13.2
4.3
3.3
1.5
Top 4
2
34.5
13.5
6
3
1.5
Play Offs
5
30
17.2
5.6
2.2
2
Top 16
14
27.4
12.1
4.4
3
1.3
Mùa giải thường lệ
10
26.4
12.7
3.2
4.4
1.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
6
16.8
7.2
1.7
3.2
1.7
Mùa giải thường lệ
2
22
4
1.5
4
1.5
Vòng sơ loại
2
14
6.5
2
3.5
1
Vòng 3
2
14.5
11
1.5
2
2.5
1
15
6
1
6
0
2022
8
17.5
7.6
2.3
1.5
0.8
Play Offs
4
21.3
9.3
2.8
1
1.5
Mùa giải thường lệ
4
13.8
6
1.8
2
0
1
12
3
3
2
0
2020
4
23.8
5
4.3
0.3
1.8
Play Offs
1
25
0
5
0
1
Mùa giải thường lệ
3
23.3
6.7
4
0.3
2
2019
8
27.1
7.8
3.6
3
1.6
Play Offs
3
31.3
9.7
6.3
2.7
1.7
Mùa giải thường lệ
2
26.5
6
3
3.5
3
Vòng sơ loại
3
23.3
7
1.3
3
0.7
2016
8
26.6
10.3
3.4
2
1.9
Play Offs
3
26
8.3
2.7
2
1.7
Mùa giải thường lệ
5
27
11.4
3.8
2
2
2015
6
23.2
5
3.8
1.5
1.5
Play Offs
3
23.7
6
2.7
1
2
Giai đoạn 1
3
22.7
4
5
2
1
2014
7
21.7
8.6
2.3
2.6
1.4
Play Offs
2
21.5
5.5
0.5
3.5
2
Mùa giải thường lệ
5
21.8
9.8
3
2.2
1.2

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
19.02.2024
24.03.2024
Chấn thương
28.12.2023
18.01.2024
Chấn thương
17.12.2023
20.12.2023
Chấn thương
09.10.2023
16.10.2023
Chấn thương mắt cá chân
03.04.2023
12.04.2023
Mắc bệnh
01.03.2023
06.03.2023
Mắc bệnh
26.09.2022
21.12.2022
Chấn thương cổ tay
14.02.2021
29.03.2021
Chấn thương lưng
02.12.2019
04.12.2019
Mắc bệnh
20.02.2018
22.02.2018
Chấn thương
07.02.2018
14.02.2018
Chấn thương
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.