Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Giai đoạn Đội thua
4
2
0
0
0.3
0
Mùa giải thường lệ
7
13.7
1
0.9
2.7
0.7
Giai đoạn Đội thua
11
14.9
2.1
1.5
2.8
0.2
Mùa giải thường lệ
24
27.1
5.9
2.5
4.1
0.5
Play Offs
2
-
0
0
0
0
Giai đoạn Đội thua
6
4.8
0.5
0
1
0.2
Mùa giải thường lệ
17
6.9
0.9
0.5
0.8
0.2
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.