Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
3
89.87
2.74
0
Mùa giải thường lệ
18
89.69
2.57
3
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
-
-
-
Play Offs
17
-
-
-
Mùa giải thường lệ
33
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
86.28
3.48
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
85.83
3.49
2
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
30
91.12
2.50
2
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Mùa giải thường lệ
46
-
-
-
Tranh trụ hạng
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
28
-
-
-
Mùa giải thường lệ
8
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.