Tommy Kristiansen (Hockey, Na Uy)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Tommy Kristiansen
Tommy Kristiansen
Tiền đạo (Stavanger)
Tuổi: 35 (26.05.1989)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
EHL
4
1
1
2
Mùa giải thường lệ
4
1
1
2
2022/2023
56
10
25
35
Play Offs
15
4
5
9
Mùa giải thường lệ
41
6
20
26
2021/2022
45
8
18
26
Play Offs
12
3
2
5
Mùa giải thường lệ
33
5
16
21
2020/2021
19
6
5
11
Mùa giải thường lệ
19
6
5
11
2019/2020
36
16
11
27
Mùa giải thường lệ
36
16
11
27
2018/2019
52
25
12
37
Play Offs
6
2
1
3
Mùa giải thường lệ
46
23
11
34
2017/2018
35
13
11
24
Play Offs
10
3
2
5
Mùa giải thường lệ
25
10
9
19
2017/2018
DEL
17
2
1
3
Mùa giải thường lệ
17
2
1
3
2016/2017
57
28
18
46
Play Offs
14
7
2
9
Mùa giải thường lệ
43
21
16
37
2015/2016
57
25
13
38
Play Offs
16
7
2
9
Mùa giải thường lệ
41
18
11
29
2014/2015
57
25
24
49
Play Offs
15
5
5
10
Mùa giải thường lệ
42
20
19
39
2013/2014
59
15
30
45
Play Offs
16
4
11
15
Mùa giải thường lệ
43
11
19
30
2012/2013
45
4
3
7
Play Offs
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
40
4
2
6
2012/2013
11
2
2
4
Mùa giải thường lệ
11
2
2
4
2011/2012
37
3
4
7
Play Offs
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
32
3
3
6
2011/2012
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
2
1
2
3
Tổng số
589
184
180
364
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
2022/2023
6
2
1
3
Mùa giải thường lệ
6
2
1
3
2016/2017
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2015/2016
6
3
0
3
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
3
0
3
2014/2015
6
0
3
3
Mùa giải thường lệ
6
0
3
3
2013/2014
3
4
0
4
Super final
3
4
0
4
2012
2
0
1
1
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
Tổng số
28
9
5
14
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
6
0
0
0
5
2
3
5
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2019
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
7
0
2
2
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
0
0
0
6
1
1
2
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
Giai đoạn 3
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
3
3
3
6
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
6
0
0
0
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Tổng số
79
12
15
27

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
09.04.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(09.04.2019)
31.10.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(31.10.2017)
16.04.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(16.04.2017)
01.09.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.09.2013)
27.12.2012
Cầu thủ tự do
Cầu thủ tự do
(27.12.2012)
21.10.2011
?
?
(21.10.2011)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.