Maxim Noreau (Hockey, Canada)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Maxim Noreau
Maxim Noreau
Hậu vệ (Rapperswil)
Tuổi: 37 (24.05.1987)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
38
6
10
16
Play Offs
6
0
1
1
Mùa giải thường lệ
44
10
20
30
2021/2022
66
11
40
51
Play Offs
18
3
11
14
Mùa giải thường lệ
48
8
29
37
2020/2021
58
5
33
38
Play Offs
8
0
3
3
Mùa giải thường lệ
50
5
30
35
2019/2020
45
10
29
39
Mùa giải thường lệ
45
10
29
39
2018/2019
51
11
17
28
Nhóm Rớt hạng
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
46
11
16
27
2017/2018
43
9
23
32
Play Offs
11
1
6
7
Mùa giải thường lệ
32
8
17
25
2016/2017
NLA
39
5
16
21
Play Offs
4
1
2
3
Mùa giải thường lệ
35
4
14
18
2015/2016
AHL
63
12
33
45
Mùa giải thường lệ
63
12
33
45
2014/2015
AHL
22
8
22
30
Mùa giải thường lệ
22
8
22
30
2013/2014
NLA
39
8
16
24
Play Offs
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
35
8
16
24
2012/2013
NLA
50
11
28
39
Play Out
5
1
3
4
Mùa giải thường lệ
45
10
25
35
2011/2012
NLA
44
5
19
24
Tranh trụ hạng
5
0
1
1
Play Out
8
1
5
6
Mùa giải thường lệ
31
4
13
17
Tổng số
608
111
307
418
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2020/2021
4
2
1
3
Mùa giải thường lệ
4
2
1
3
2019/2020
3
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
2018/2019
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
2
1
2
3
2017/2018
2
0
3
3
Mùa giải thường lệ
2
0
3
3
Tổng số
11
4
7
11
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
6
1
4
5
Mùa giải thường lệ
6
1
4
5
2022/2023
5
2
2
4
Mùa giải thường lệ
5
2
2
4
2021/2022
8
0
1
1
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
6
0
1
1
Play Offs
2
0
4
4
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
2018/2019
8
1
5
6
Play Offs
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
6
1
3
4
Play Offs
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
2017/2018
10
2
7
9
Play Offs
4
0
2
2
Mùa giải thường lệ
6
2
5
7
Play Offs
2
2
2
4
Mùa giải thường lệ
2
0
3
3
2016/2017
10
1
4
5
Play Offs
6
1
2
3
Mùa giải thường lệ
4
0
2
2
Play Offs
3
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Tổng số
70
13
37
50
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Play Offs
2
0
3
3
Mùa giải thường lệ
3
1
0
1
Play Offs
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
3
0
0
0
2017
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2017
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
1
0
1
3
1
0
1
Tổng số
22
5
7
12

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.07.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2022)
01.05.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2018)
01.05.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2016)
01.10.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.10.2014)
31.07.2011
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(31.07.2011)
16.06.2011
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(16.06.2011)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.