Abia Warriors (Bóng đá, Nigeria)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nigeria
Abia Warriors
Sân vận động:
Umuahia Township Stadium
(Umuahia)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ishaku Ali
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Innocent Gabriel
27
2
180
0
0
0
0
2
Njoku Chimezie
21
2
180
0
0
0
0
33
Obot Imoh
22
2
180
0
0
0
0
5
Ogbuagu Emmanuel
23
2
180
0
0
0
0
15
Wilson Elu
30
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullahi Fatai
25
2
180
0
0
0
0
13
Hammed Yakub
?
2
180
0
0
0
0
28
Osoboh Osahon
25
2
151
0
0
0
0
10
Samson Paul
25
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Suraju Lawal
?
2
172
0
0
0
0
20
Taheer Abubakar
21
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amapakabo Imama
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ishaku Ali
22
2
180
0
0
0
0
35
Nmecha Johnson
26
0
0
0
0
0
0
21
Uzoigwe Emmanuel
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abalogu Andrew
32
0
0
0
0
0
0
31
Atvati Samuel
26
0
0
0
0
0
0
Domingo Israel
21
0
0
0
0
0
0
18
Innocent Gabriel
27
2
180
0
0
0
0
2
Njoku Chimezie
21
2
180
0
0
0
0
26
Nwoburuoke Collins
20
0
0
0
0
0
0
33
Obot Imoh
22
2
180
0
0
0
0
5
Ogbuagu Emmanuel
23
2
180
0
0
0
0
28
Samuel Kufre
?
0
0
0
0
0
0
25
Somiari Alalibo
23
0
0
0
0
0
0
15
Wilson Elu
30
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullahi Fatai
25
2
180
0
0
0
0
18
Ayodele Ezekiel
?
0
0
0
0
0
0
17
Ewuga Philip
?
0
0
0
0
0
0
19
Godwin Innocent
?
0
0
0
0
0
0
13
Hammed Yakub
?
2
180
0
0
0
0
4
Kangeshima Maxwell
?
0
0
0
0
0
0
Motors Ikenna
?
0
0
0
0
0
0
34
Ogunjimi Samuel
?
0
0
0
0
0
0
29
Onu Emmanuel
20
0
0
0
0
0
0
28
Osoboh Osahon
25
2
151
0
0
0
0
10
Samson Paul
25
2
180
1
0
0
0
27
Sheddy Kenneth
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
David Emmanuel
24
0
0
0
0
0
0
9
Desouza Ijoma
20
0
0
0
0
0
0
32
Dimgba Stanley
32
0
0
0
0
0
0
12
Megwo Sunday
21
0
0
0
0
0
0
32
Mohammed Nur
22
0
0
0
0
0
0
14
Ogbonna Anayor
32
0
0
0
0
0
0
11
Okike Chinemerem
22
0
0
0
0
0
0
16
Olewunne Izuchukwu
24
0
0
0
0
0
0
7
Suraju Lawal
?
2
172
0
0
0
0
20
Taheer Abubakar
21
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amapakabo Imama
56