Admira (Bóng đá, Áo)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Admira
Sân vận động:
Datenpol Arena
(Maria Enzersdorf)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Siebenhandl Jorg
35
1
90
0
0
0
0
1
Steinbauer Clemens
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Feiner Fabian
19
5
276
0
0
0
0
23
Haudum Stefan
30
3
270
0
1
0
0
24
Holzhacker Felix
23
2
74
0
0
0
0
18
Holzmann Manuel
25
4
211
0
0
1
0
15
Horvat Matija
26
3
270
0
0
1
0
5
Meisl Matteo
24
4
360
0
2
0
0
36
Tambwe-Kasengele Aristot
21
4
342
0
0
2
0
33
Weberbauer Josef
27
5
270
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajanovic Nadir
19
2
42
0
0
0
0
8
Gemicibasi Turgay
29
5
450
1
1
2
0
28
Murgas Jan
21
3
176
0
0
0
0
20
Schabauer Marco
19
5
298
0
0
1
0
17
Wagner Marco
21
5
150
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alar Deni
35
5
134
2
0
0
0
11
Forst Justin
22
5
279
2
1
0
0
22
Ristanic Filip
21
5
196
1
0
2
0
10
Schmidt Alexander
27
5
408
2
0
2
0
77
Schwarz Aaron
21
5
319
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silberberger Thomas
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Steinbauer Clemens
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Feiner Fabian
19
1
30
0
0
0
0
23
Haudum Stefan
30
1
90
0
0
0
0
18
Holzmann Manuel
25
1
16
0
0
0
0
5
Meisl Matteo
24
1
90
0
0
0
0
36
Tambwe-Kasengele Aristot
21
1
90
0
0
0
0
33
Weberbauer Josef
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gemicibasi Turgay
29
2
90
1
0
1
0
28
Murgas Jan
21
1
61
0
0
1
0
20
Schabauer Marco
19
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alar Deni
35
1
16
0
0
0
0
19
Dordevic Aleksandar
18
1
10
0
0
0
0
11
Forst Justin
22
2
75
2
0
1
0
22
Ristanic Filip
21
1
75
3
0
0
0
10
Schmidt Alexander
27
1
30
0
0
0
0
77
Schwarz Aaron
21
2
61
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silberberger Thomas
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Conde Sandali
22
0
0
0
0
0
0
27
Siebenhandl Jorg
35
1
90
0
0
0
0
1
Steinbauer Clemens
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Feiner Fabian
19
6
306
0
0
0
0
23
Haudum Stefan
30
4
360
0
1
0
0
24
Holzhacker Felix
23
2
74
0
0
0
0
18
Holzmann Manuel
25
5
227
0
0
1
0
15
Horvat Matija
26
3
270
0
0
1
0
6
Malicsek Lukas
26
0
0
0
0
0
0
5
Meisl Matteo
24
5
450
0
2
0
0
16
Steiner Sandro
19
0
0
0
0
0
0
36
Tambwe-Kasengele Aristot
21
5
432
0
0
2
0
33
Weberbauer Josef
27
6
360
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajanovic Nadir
19
2
42
0
0
0
0
26
Bradaric Ivan
18
0
0
0
0
0
0
8
Gemicibasi Turgay
29
7
540
2
1
3
0
28
Murgas Jan
21
4
237
0
0
1
0
20
Schabauer Marco
19
6
379
0
0
1
0
17
Wagner Marco
21
5
150
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alar Deni
35
6
150
2
0
0
0
19
Dordevic Aleksandar
18
1
10
0
0
0
0
11
Forst Justin
22
7
354
4
1
1
0
Olsa Christopher
18
0
0
0
0
0
0
22
Ristanic Filip
21
6
271
4
0
2
0
10
Schmidt Alexander
27
6
438
2
0
2
0
77
Schwarz Aaron
21
7
380
3
0
0
0
7
Young Reinhard
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silberberger Thomas
52