Al Nassr (Bóng đá, Ả Rập Xê Út)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Nassr
Sân vận động:
Sân vận động đại học King Saud
(Riyadh)
Sức chứa:
26 100
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Al Aqidi Nawaf
25
1
90
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdulrahman Boushal Nawaf Mashari
25
1
90
0
0
0
0
2
Al Ghannam Sultan
31
1
16
0
0
0
0
26
Martinez Inigo
34
1
90
0
0
0
0
3
Simakan Mohamed
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Hassan Ali
28
1
1
0
0
0
0
17
Al Khaibari Abdullah
29
1
16
0
0
0
0
11
Brozovic Marcelo
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angelo
20
1
75
0
1
0
0
21
Coman Kingsley
29
1
90
1
0
0
0
29
Ghareeb Abdulrahman
28
1
1
0
0
0
0
79
Joao Felix
25
1
90
3
0
0
0
10
Mane Sadio
33
1
90
0
1
0
0
7
Ronaldo Cristiano
40
1
90
1
0
0
0
23
Yahya Ayman
24
1
75
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bento
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdulrahman Boushal Nawaf Mashari
25
2
180
0
0
1
0
2
Al Ghannam Sultan
31
2
24
0
0
0
0
26
Martinez Inigo
34
2
180
0
0
0
0
3
Simakan Mohamed
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Hassan Ali
28
1
1
0
0
0
0
17
Al Khaibari Abdullah
29
2
180
0
0
0
0
11
Brozovic Marcelo
32
2
180
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angelo
20
2
6
0
0
0
0
21
Coman Kingsley
29
2
170
0
0
0
0
79
Joao Felix
25
2
180
1
0
0
0
10
Mane Sadio
33
1
25
1
0
0
1
7
Ronaldo Cristiano
40
2
180
1
1
0
0
80
Wesley
20
2
89
0
0
2
0
23
Yahya Ayman
24
2
166
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Al Aqidi Nawaf
25
1
90
0
1
0
0
61
Al Buainain Mubarak
20
0
0
0
0
0
0
36
Al Najjar Raghed
28
0
0
0
0
0
0
24
Bento
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdulrahman Boushal Nawaf Mashari
25
3
270
0
0
1
0
5
Al Amri Abdulelah
28
0
0
0
0
0
0
4
Al Fatil Mohammed
33
0
0
0
0
0
0
2
Al Ghannam Sultan
31
3
40
0
0
0
0
83
Al Najdi Salem
22
0
0
0
0
0
0
4
Al Sharari Nader
29
0
0
0
0
0
0
70
Aman Awad
20
0
0
0
0
0
0
27
Laporte Aymeric
31
0
0
0
0
0
0
26
Martinez Inigo
34
3
270
0
0
0
0
3
Simakan Mohamed
25
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Hassan Ali
28
2
2
0
0
0
0
Al Jaber Abdulmalik
21
0
0
0
0
0
0
17
Al Khaibari Abdullah
29
3
196
0
0
0
0
8
Al Nasser Saad
24
0
0
0
0
0
0
30
Al Nemer Meshari
22
0
0
0
0
0
0
11
Brozovic Marcelo
32
3
270
1
1
2
0
70
Camara Haroune
27
0
0
0
0
0
0
88
Hazazi Bassam
20
0
0
0
0
0
0
25
Otavio
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Tahan Youssef
19
0
0
0
0
0
0
20
Angelo
20
3
81
0
1
0
0
21
Coman Kingsley
29
3
260
1
0
0
0
29
Ghareeb Abdulrahman
28
1
1
0
0
0
0
60
Haqawi Saad
19
0
0
0
0
0
0
79
Joao Felix
25
3
270
4
0
0
0
10
Mane Sadio
33
2
115
1
1
0
1
16
Maran Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
16
Marran Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
7
Ronaldo Cristiano
40
3
270
2
1
0
0
80
Wesley
20
2
89
0
0
2
0
23
Yahya Ayman
24
3
241
0
0
1
0
54
bin Salem Faris
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
71