Al Qadisiya (Bóng đá, Ả Rập Xê Út)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Qadisiya
Sân vận động:
Prince Saud bin Jalawi Stadium
(Dammam)
Sức chứa:
20 100
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Casteels Koen
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Shahrani Yasser
33
1
85
0
0
0
0
17
Alvarez Gaston
25
1
90
0
0
0
0
6
Fernandez Nacho
35
1
90
0
0
0
0
4
Thakri Jehad
24
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Ammar Turki
25
1
61
0
1
0
0
10
Al Juwayr Musab
22
1
78
0
0
0
0
80
Carvalho Miguel
20
1
13
0
0
0
0
20
Gabriel Carvalho
18
1
13
0
0
0
0
11
Hazazi Ali Abdullah
31
1
78
0
0
0
0
8
Nandez Nahitan
29
1
90
0
1
0
0
2
Saleh Mohammed
23
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Salem Abdullah
32
1
7
0
0
0
0
71
Al Thani Mohammed
28
1
30
0
0
0
0
33
Quinones Julian
28
1
84
1
0
0
0
32
Retegui Mateo
26
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Jose Miguel
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Casteels Koen
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Shahrani Yasser
33
1
45
0
0
0
0
17
Alvarez Gaston
25
1
90
1
0
1
0
6
Fernandez Nacho
35
1
90
0
0
0
0
4
Thakri Jehad
24
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Ammar Turki
25
1
45
0
0
0
0
10
Al Juwayr Musab
22
1
45
0
0
0
0
20
Gabriel Carvalho
18
1
23
0
0
0
0
11
Hazazi Ali Abdullah
31
1
46
0
0
0
0
8
Nandez Nahitan
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Salem Abdullah
32
1
12
0
0
0
0
71
Al Thani Mohammed
28
1
46
0
0
0
0
22
Bonsu Baah Christopher
20
1
42
0
1
0
1
33
Quinones Julian
28
1
68
0
0
0
0
32
Retegui Mateo
26
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Jose Miguel
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Abbas Ibrahim Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
28
Al Kassar Ahmed Ali
34
0
0
0
0
0
0
1
Casteels Koen
33
2
180
0
0
0
0
50
Sanyor Meshary
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Shahrani Yasser
33
2
130
0
0
0
0
17
Alvarez Gaston
25
2
180
1
0
1
0
6
Fernandez Nacho
35
2
180
0
0
0
0
87
Lajami Qassem
29
0
0
0
0
0
0
24
Qassem Al Nakhli Mohammed
30
0
0
0
0
0
0
4
Thakri Jehad
24
2
52
0
0
1
0
49
Vergaz Alejandro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Ahmadi Anas
20
0
0
0
0
0
0
7
Al Ammar Turki
25
2
106
0
1
0
0
10
Al Juwayr Musab
22
2
123
0
0
0
0
15
Al Qahtani Hussain
30
0
0
0
0
0
0
30
Almena Iker
21
0
0
0
0
0
0
80
Carvalho Miguel
20
1
13
0
0
0
0
20
Gabriel Carvalho
18
2
36
0
0
0
0
11
Hazazi Ali Abdullah
31
2
124
0
0
0
0
40
Mahnashi Ibrahim
25
0
0
0
0
0
0
8
Nandez Nahitan
29
2
180
0
1
0
0
2
Saleh Mohammed
23
1
90
0
1
0
0
8
Weigl Julian
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Al Othman Ali
21
0
0
0
0
0
0
9
Al Salem Abdullah
32
2
19
0
0
0
0
71
Al Thani Mohammed
28
2
76
0
0
0
0
22
Bonsu Baah Christopher
20
1
42
0
1
0
1
14
Mohamed Saif
20
0
0
0
0
0
0
33
Quinones Julian
28
2
152
1
0
0
0
32
Retegui Mateo
26
2
169
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Jose Miguel
62