Al Qadisiya (Bóng đá, Kuwait)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kuwait
Al Qadisiya
Sân vận động:
Mohammed Al Hamad Stadium
(Kuwait)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gulf Club Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Al Rashidi Khaled
38
10
930
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Dhafiri Moaath
28
6
570
0
0
3
0
4
Al Dosary Rashed
25
10
928
0
0
1
0
6
Al Fadhli Khaled
23
2
149
0
0
0
0
5
Al Shatti Faisal
23
4
81
0
0
0
0
30
Saeed Dhary
38
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdalla Ahmed
?
10
688
0
0
2
0
44
Ajibola Daniel
30
9
840
0
0
2
0
88
Al Dhaferi Abdulrahman
28
1
21
0
0
1
0
28
Al Mutar Jasem
19
4
204
1
0
1
0
11
Al Rasheedi Eid
26
8
642
0
1
0
0
24
Al Shemali Abdullah
37
2
11
0
0
1
0
66
Berrahma Mehdi
32
8
687
1
0
5
0
36
Ebrahim Khaled
33
8
694
0
0
1
0
45
Khaled Meshal
28
4
118
0
1
0
0
7
Soulah Mohammed
?
2
180
1
0
0
0
14
Wadi Abdulaziz
26
5
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Daqbas Ahmad
?
1
7
0
0
0
0
10
Al Fnaini Mubarak
25
6
161
0
0
1
0
17
Al Mutwa Bader
40
9
305
3
0
0
0
29
Boodai Ahmad
?
3
30
0
0
1
0
7
Mohamed Mohamed
32
7
607
1
3
2
0
18
Shehab Athbi
31
9
568
0
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdulaziz Abdulaziz
?
0
0
0
0
0
0
35
Al Rashidi Khaled
38
10
930
0
0
1
0
32
Jaragh Ali
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Dhafiri Moaath
28
6
570
0
0
3
0
4
Al Dosary Rashed
25
10
928
0
0
1
0
6
Al Fadhli Khaled
23
2
149
0
0
0
0
5
Al Shatti Faisal
23
4
81
0
0
0
0
30
Saeed Dhary
38
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdalla Ahmed
?
10
688
0
0
2
0
44
Ajibola Daniel
30
9
840
0
0
2
0
88
Al Dhaferi Abdulrahman
28
1
21
0
0
1
0
28
Al Mutar Jasem
19
4
204
1
0
1
0
11
Al Rasheedi Eid
26
8
642
0
1
0
0
24
Al Shemali Abdullah
37
2
11
0
0
1
0
66
Berrahma Mehdi
32
8
687
1
0
5
0
36
Ebrahim Khaled
33
8
694
0
0
1
0
45
Khaled Meshal
28
4
118
0
1
0
0
Motawe Abdullah
20
0
0
0
0
0
0
7
Soulah Mohammed
?
2
180
1
0
0
0
14
Wadi Abdulaziz
26
5
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Bouss Salman
23
0
0
0
0
0
0
16
Al Daqbas Ahmad
?
1
7
0
0
0
0
10
Al Fnaini Mubarak
25
6
161
0
0
1
0
17
Al Mutwa Bader
40
9
305
3
0
0
0
26
Al Sharifi Mohammad Talal
?
0
0
0
0
0
0
29
Boodai Ahmad
?
3
30
0
0
1
0
7
Mohamed Mohamed
32
7
607
1
3
2
0
18
Shehab Athbi
31
9
568
0
0
2
1