Almeria (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Almeria
Sân vận động:
Sân vận động UD Almería
(Almería)
Sức chứa:
17 400
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Andres
38
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bonini Federico
24
2
180
0
0
0
0
20
Centelles Plaza Alejandro
26
2
91
0
0
0
0
22
Chirino Daijiro
23
1
45
0
0
0
0
21
Chumi
26
3
270
0
0
1
0
16
Luna Marcos
22
3
226
0
0
1
0
3
Munoz Alex
31
3
269
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arribas Sergio
23
3
193
1
0
0
0
5
Clua Selvi
20
3
146
0
0
0
0
29
Dzodic Stefan
20
1
1
0
0
0
0
8
Gui Guedes
23
1
90
0
0
0
0
6
Horta Andre
28
2
51
0
0
1
0
17
Lopy Dion
23
3
256
1
0
2
0
10
Melamed Nico
24
3
95
1
0
0
0
2
Puigmal Arnau
24
3
119
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Embarba Adrian
33
3
190
2
1
1
0
7
Lazaro
23
3
208
0
0
0
0
12
Leo Baptistao
33
3
174
2
0
0
0
36
Perovic Marko
19
1
4
0
0
0
0
19
Soko Patrick
27
3
108
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rubi Joan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Iribarne Bruno
Chưa đảm bảo thể lực
21
1
90
0
0
0
0
13
Martinez Fernando
35
1
90
0
0
0
0
1
Maximiano Luis
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Centelles Plaza Alejandro
26
4
284
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arribas Sergio
23
3
179
0
1
0
0
8
Gui Guedes
23
2
104
0
0
1
0
17
Lopy Dion
23
3
270
0
0
1
0
10
Melamed Nico
24
4
181
1
1
1
0
2
Puigmal Arnau
24
4
183
2
0
0
0
5
Robertone Lucas
28
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Lazaro
23
1
72
1
0
0
0
12
Leo Baptistao
33
2
32
1
0
0
0
36
Perovic Marko
19
2
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rubi Joan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Andres
38
3
270
0
0
0
0
31
Iribarne Bruno
Chưa đảm bảo thể lực
21
1
90
0
0
0
0
30
Lopez Jesus
23
0
0
0
0
0
0
13
Martinez Fernando
35
1
90
0
0
0
0
1
Maximiano Luis
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bonini Federico
24
2
180
0
0
0
0
20
Centelles Plaza Alejandro
26
6
375
0
1
1
0
22
Chirino Daijiro
23
1
45
0
0
0
0
21
Chumi
26
3
270
0
0
1
0
32
Fidel Cedillo Segura Pedro
18
0
0
0
0
0
0
16
Luna Marcos
22
3
226
0
0
1
0
20
Monte Nelson
Chấn thương mắt cá chân
30
0
0
0
0
0
0
3
Munoz Alex
31
3
269
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arribas Sergio
23
6
372
1
1
0
0
14
Baba Iddrisu
29
0
0
0
0
0
0
5
Clua Selvi
20
3
146
0
0
0
0
29
Dzodic Stefan
20
1
1
0
0
0
0
37
Gazquez Joan
21
0
0
0
0
0
0
8
Gui Guedes
23
3
194
0
0
1
0
6
Horta Andre
28
2
51
0
0
1
0
17
Lopy Dion
23
6
526
1
0
3
0
10
Melamed Nico
24
7
276
2
1
1
0
2
Puigmal Arnau
24
7
302
2
1
1
0
5
Robertone Lucas
28
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Embarba Adrian
33
3
190
2
1
1
0
7
Lazaro
23
4
280
1
0
0
0
12
Leo Baptistao
33
5
206
3
0
0
0
36
Perovic Marko
19
3
73
0
0
0
0
19
Soko Patrick
27
3
108
0
0
1
0
17
Taufek Bayoud Mohamed
24
0
0
0
0
0
0
20
Thalys
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rubi Joan
55