Arba Menche (Bóng đá, Ethiopia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ethiopia
Arba Menche
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alewi Faris
?
16
1363
0
1
3
0
30
Ogodjo Idrissa
29
18
1608
0
0
1
0
1
Serawit Fiya
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akalu A
?
32
2867
0
0
4
0
12
Aschalew Seme
?
5
190
0
1
1
0
2
Asferi Samuel
?
4
182
0
0
0
0
5
Badu Stephen
?
14
1244
0
1
1
0
3
Beyene Kaleb
?
22
1723
0
1
0
0
4
Fida Ashenafi
?
19
1538
0
0
3
1
23
Isayas Temesgen
?
13
539
0
0
0
0
5
Ochieng Benard
29
5
450
0
0
2
0
13
Tilahun Abebe
25
3
191
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baysa Biruk
?
26
2173
0
0
4
1
12
Endashaw Zewide Yihun
32
1
90
0
0
1
0
27
Endeshaw Yehun
32
31
2700
0
2
6
0
20
Mesfin Endalkachew
?
16
1041
0
1
1
0
16
Meskele Merihun
?
19
812
0
1
1
0
28
Ribbon Charles
?
25
2002
0
3
2
0
8
Shamena Butaqa
?
29
2120
5
1
0
0
17
Tegegn Ashenafi
?
14
809
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Abera Tsegaye
?
15
1157
0
0
2
0
25
Ache Tewodros
?
12
105
0
0
0
0
7
Aheebwa Brian
27
25
1459
2
2
2
0
21
Asnake Andualem
?
18
1034
1
1
2
0
26
Benti Tewdros
17
2
15
0
0
0
0
9
Gezahegn Belay
?
9
104
0
0
1
0
29
Gizachew Befikir
?
21
1558
3
0
1
0
10
Hussien Ahmed
?
29
2526
13
0
5
0
47
Iyassu Tamirat
?
13
664
4
0
5
1
11
Mekonnen Fikadu
?
22
1102
1
0
3
0
19
Memhiru Alazar
?
1
5
0
0
0
0
39
Yasin Yidnekachew
?
5
26
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alewi Faris
?
16
1363
0
1
3
0
30
Ogodjo Idrissa
29
18
1608
0
0
1
0
1
Serawit Fiya
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akalu A
?
32
2867
0
0
4
0
12
Aschalew Seme
?
5
190
0
1
1
0
2
Asferi Samuel
?
4
182
0
0
0
0
5
Badu Stephen
?
14
1244
0
1
1
0
3
Beyene Kaleb
?
22
1723
0
1
0
0
4
Fida Ashenafi
?
19
1538
0
0
3
1
23
Isayas Temesgen
?
13
539
0
0
0
0
5
Ochieng Benard
29
5
450
0
0
2
0
13
Tilahun Abebe
25
3
191
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alo Desalegn
?
0
0
0
0
0
0
15
Baysa Biruk
?
26
2173
0
0
4
1
12
Endashaw Zewide Yihun
32
1
90
0
0
1
0
27
Endeshaw Yehun
32
31
2700
0
2
6
0
20
Mesfin Endalkachew
?
16
1041
0
1
1
0
16
Meskele Merihun
?
19
812
0
1
1
0
28
Ribbon Charles
?
25
2002
0
3
2
0
8
Shamena Butaqa
?
29
2120
5
1
0
0
17
Tegegn Ashenafi
?
14
809
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Abera Tsegaye
?
15
1157
0
0
2
0
25
Ache Tewodros
?
12
105
0
0
0
0
7
Aheebwa Brian
27
25
1459
2
2
2
0
21
Asnake Andualem
?
18
1034
1
1
2
0
26
Benti Tewdros
17
2
15
0
0
0
0
9
Gezahegn Belay
?
9
104
0
0
1
0
29
Gizachew Befikir
?
21
1558
3
0
1
0
10
Hussien Ahmed
?
29
2526
13
0
5
0
47
Iyassu Tamirat
?
13
664
4
0
5
1
11
Mekonnen Fikadu
?
22
1102
1
0
3
0
19
Memhiru Alazar
?
1
5
0
0
0
0
39
Yasin Yidnekachew
?
5
26
0
0
0
0