Argentino de Quilmes (Bóng đá, Argentina)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Argentino de Quilmes
Sân vận động:
Sân vận động Barranca Quilmena
(Quilmes)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tello Cabrera Alejo Nicolas
25
33
2970
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abregu Alan
25
1
72
0
0
1
0
4
Castano Santiago
21
17
1268
0
0
8
1
11
Cipresso Lucas
22
5
227
0
0
0
0
2
Cosciuc Fernando
27
16
1316
0
0
6
0
14
Escudero Henry
19
7
369
0
0
0
0
6
Giordano Arian
24
6
432
0
0
1
0
3
Nadalin Lucio
29
11
697
0
0
2
0
2
Nunez Demian
21
8
597
0
0
3
0
3
Nunez Tomas
23
12
1080
3
0
0
0
3
Valdez Facundo
22
10
528
0
0
4
0
13
Velozo Geronimo
22
13
1021
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alfonso Sebastian
22
15
689
0
0
2
0
2
Gomez Mauro
24
3
225
0
0
0
0
8
Guzman Leandro
36
31
2037
1
0
3
0
16
Maidana Cristian
38
23
1027
0
0
0
0
17
Martin Alan
21
5
43
0
0
0
0
10
Ortiz Alan
26
27
1453
5
0
5
0
11
Rebecchi Lucas
24
12
818
3
0
5
0
5
Vega Marcelo
39
26
2184
0
0
16
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Di Marco Valentino
21
11
199
3
0
0
0
4
Filliol Fabricio
22
12
928
0
0
1
0
20
Guzman Maximo
23
23
774
2
0
3
1
18
Madariaga Ezequiel
22
4
92
0
0
1
0
16
Molina Joaquin
22
16
934
1
0
4
0
20
Nasello Agustin
21
1
12
0
0
0
0
19
Stable Facundo
30
9
393
0
0
0
0
9
Torancio Elias
28
29
2310
12
0
7
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Busto Miguel
20
0
0
0
0
0
0
12
Salinas Manuel
37
0
0
0
0
0
0
1
Tello Cabrera Alejo Nicolas
25
33
2970
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abregu Alan
25
1
72
0
0
1
0
4
Castano Santiago
21
17
1268
0
0
8
1
11
Cipresso Lucas
22
5
227
0
0
0
0
2
Cosciuc Fernando
27
16
1316
0
0
6
0
14
Escudero Henry
19
7
369
0
0
0
0
6
Giordano Arian
24
6
432
0
0
1
0
3
Nadalin Lucio
29
11
697
0
0
2
0
2
Nunez Demian
21
8
597
0
0
3
0
3
Nunez Tomas
23
12
1080
3
0
0
0
14
Rodriguez Matias
22
0
0
0
0
0
0
13
Sanjiau Christian
19
0
0
0
0
0
0
3
Valdez Facundo
22
10
528
0
0
4
0
13
Velozo Geronimo
22
13
1021
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alfonso Sebastian
22
15
689
0
0
2
0
2
Gomez Mauro
24
3
225
0
0
0
0
8
Guzman Leandro
36
31
2037
1
0
3
0
16
Maidana Cristian
38
23
1027
0
0
0
0
17
Martin Alan
21
5
43
0
0
0
0
10
Ortiz Alan
26
27
1453
5
0
5
0
11
Rebecchi Lucas
24
12
818
3
0
5
0
5
Vega Marcelo
39
26
2184
0
0
16
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Di Marco Valentino
21
11
199
3
0
0
0
4
Filliol Fabricio
22
12
928
0
0
1
0
20
Guzman Maximo
23
23
774
2
0
3
1
18
Madariaga Ezequiel
22
4
92
0
0
1
0
16
Molina Joaquin
22
16
934
1
0
4
0
20
Nasello Agustin
21
1
12
0
0
0
0
19
Stable Facundo
30
9
393
0
0
0
0
9
Torancio Elias
28
29
2310
12
0
7
0