Artis Brno (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Artis Brno
Sân vận động:
ShipEx Aréna
(Brno)
Sức chứa:
10 200
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holy Tomas
33
3
270
0
0
0
0
43
Vajner Tomas
25
5
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Braiki Khalid
32
4
236
0
0
1
0
24
Coudek Ondrej
20
8
630
0
0
0
0
5
Jerabek Michal
30
3
266
0
0
0
0
32
Kosek Daniel
24
2
118
0
0
0
0
23
Lutonsky Milan
32
3
14
0
0
1
0
14
Mach Marek
25
6
150
0
0
0
0
4
Otrisal Erik
29
6
450
1
0
0
0
15
Sterba Jan
31
3
130
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hapal Ondrej
24
5
81
0
0
0
0
12
Kante Hamidou
20
8
601
0
0
2
0
26
Pospisil Martin
34
8
624
3
0
2
0
10
Samek Daniel
21
7
537
0
0
0
0
8
Sokol Pavel
29
4
136
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adediran Quadri
24
8
480
2
0
3
0
17
Besedin Artem
29
7
377
0
0
1
0
7
Dahman
27
8
461
2
0
0
0
11
Fomba Issa
24
7
247
0
0
1
0
19
Raab Lukas
25
6
126
1
0
2
0
77
Vukadinovic Vukadin
34
8
489
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chytry Jiri
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Vajner Tomas
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Jerabek Michal
30
1
90
0
0
0
0
32
Kosek Daniel
24
1
90
0
0
1
0
23
Lutonsky Milan
32
1
62
0
0
0
0
14
Mach Marek
25
1
90
0
0
0
0
4
Otrisal Erik
29
1
90
0
0
0
0
15
Sterba Jan
31
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hapal Ondrej
24
1
62
0
0
0
0
12
Kante Hamidou
20
1
29
0
0
0
0
26
Pospisil Martin
34
1
29
1
0
0
0
10
Samek Daniel
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adediran Quadri
24
1
29
0
0
0
0
17
Besedin Artem
29
1
62
0
0
0
0
11
Fomba Issa
24
1
62
0
0
0
0
77
Vukadinovic Vukadin
34
2
29
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chytry Jiri
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holy Tomas
33
3
270
0
0
0
0
71
Kasik Richard
17
0
0
0
0
0
0
99
Novotny Jiri
18
0
0
0
0
0
0
43
Vajner Tomas
25
6
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Braiki Khalid
32
4
236
0
0
1
0
24
Coudek Ondrej
20
8
630
0
0
0
0
Harazim Stepan
25
0
0
0
0
0
0
5
Jerabek Michal
30
4
356
0
0
0
0
32
Kosek Daniel
24
3
208
0
0
1
0
23
Lutonsky Milan
32
4
76
0
0
1
0
14
Mach Marek
25
7
240
0
0
0
0
4
Otrisal Erik
29
7
540
1
0
0
0
24
Pernica Ludek
35
0
0
0
0
0
0
15
Sterba Jan
31
4
220
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aldin Ibrahim
23
0
0
0
0
0
0
7
Dudl Vaclav
25
0
0
0
0
0
0
18
Hapal Ondrej
24
6
143
0
0
0
0
12
Kante Hamidou
20
9
630
0
0
2
0
26
Pospisil Martin
34
9
653
4
0
2
0
10
Samek Daniel
21
8
627
0
0
0
0
20
Sedlak Jan
30
0
0
0
0
0
0
8
Sokol Pavel
29
4
136
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adediran Quadri
24
9
509
2
0
3
0
7
Beauguel Jean-David
33
0
0
0
0
0
0
17
Besedin Artem
29
8
439
0
0
1
0
7
Dahman
27
8
461
2
0
0
0
11
Fomba Issa
24
8
309
0
0
1
0
27
Prichystal Jakub
29
0
0
0
0
0
0
19
Raab Lukas
25
6
126
1
0
2
0
37
Taus Martin
19
0
0
0
0
0
0
77
Vukadinovic Vukadin
34
10
518
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chytry Jiri
53