AS Roma (Bóng đá, Ý)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
AS Roma
Sân vận động:
Stadio Olimpico
(Rome)
Sức chứa:
70 634
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Svilar Mile
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angelino
28
2
173
0
0
0
0
19
Celik Zeki
28
1
9
0
0
0
0
22
Hermoso Mario
30
2
172
0
0
0
0
23
Mancini Gianluca
29
2
180
0
0
1
0
5
Ndicka Evan
26
2
180
0
0
0
0
2
Rensch Devyne
22
2
9
0
0
0
0
43
Wesley
22
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cristante Bryan
30
2
180
0
0
0
0
8
El Aynaoui Neil
24
2
31
0
0
0
0
17
Kone Manu
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dovbyk Artem
28
2
35
0
0
0
0
21
Dybala Paulo
31
2
62
0
0
0
0
92
El Shaarawy Stephan
Chấn thương
32
2
107
0
0
0
0
11
Ferguson Evan
20
2
147
0
1
1
0
18
Soule Matias
22
2
164
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasperini Gian Piero
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Marzi Giorgio
18
0
0
0
0
0
0
95
Gollini Pierluigi
30
0
0
0
0
0
0
12
Marcaccini Alessio
16
0
0
0
0
0
0
99
Svilar Mile
26
2
180
0
0
0
0
32
Vasquez Llach Devis Stiven
27
0
0
0
0
0
0
91
Zelezny Radek
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angelino
28
2
173
0
0
0
0
66
Buba Aboubacar
18
0
0
0
0
0
0
19
Celik Zeki
28
1
9
0
0
0
0
87
Ghilardi Daniele
22
0
0
0
0
0
0
22
Hermoso Mario
30
2
172
0
0
0
0
23
Mancini Gianluca
29
2
180
0
0
1
0
5
Ndicka Evan
26
2
180
0
0
0
0
2
Rensch Devyne
22
2
9
0
0
0
0
21
Tsimikas Konstantinos
29
0
0
0
0
0
0
43
Wesley
22
2
180
1
0
0
0
24
Ziolkowski Jan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Baldanzi Tommaso
22
0
0
0
0
0
0
4
Cristante Bryan
30
2
180
0
0
0
0
8
El Aynaoui Neil
24
2
31
0
0
0
0
17
Kone Manu
24
2
180
0
0
0
0
7
Pellegrini Lorenzo
29
0
0
0
0
0
0
61
Pisilli Niccolo
20
0
0
0
0
0
0
60
Romano Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Arena Antonio
16
0
0
0
0
0
0
31
Bailey Leon
Chấn thương đùi29.09.2025
28
0
0
0
0
0
0
9
Dovbyk Artem
28
2
35
0
0
0
0
21
Dybala Paulo
31
2
62
0
0
0
0
92
El Shaarawy Stephan
Chấn thương
32
2
107
0
0
0
0
11
Ferguson Evan
20
2
147
0
1
1
0
18
Soule Matias
22
2
164
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasperini Gian Piero
67