Asker (Bóng đá, Na Uy)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Asker
Sân vận động:
Sân vận động Foyka
(Asker)
Sức chứa:
2 400
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Duracak Ismet
40
0
0
0
0
1
0
30
Hejer Erik
24
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Brennhaugen Erik
24
8
700
0
0
1
0
22
Emanuelsen Sander
27
9
426
0
0
2
0
12
Heggset Anders
18
1
7
0
0
0
0
21
Jabari Shahram Rashid Majid
22
11
638
0
0
1
1
19
Jorgensen Stian
27
15
1066
0
0
0
0
15
Kristiansen Erik
21
16
1071
1
0
2
0
3
Larsen Lars
23
18
1572
0
0
2
0
6
Pettersen Daniel
19
10
687
0
0
0
0
14
Prent-Eckbo Joachim
18
6
538
0
0
1
0
5
Skulstad Jonas
27
2
135
0
0
0
0
28
Stokke Adrian
23
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arnesen Noah Juvet
20
4
27
0
0
0
0
66
Dagestad Nils Jorgen Wiig
17
1
4
0
0
0
0
7
Fredriksen Eskild
22
8
463
0
0
3
0
8
Getz Kasander
24
18
1363
0
0
4
0
42
Jatta Mohammed
26
15
558
3
0
4
1
27
Kenyi Jimmy
22
19
1233
1
0
3
0
33
Ryssdalsnes Sivert
20
1
4
0
0
0
0
18
Spiten-Nysaeter Matias
20
15
985
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adukonis Erikas
23
17
677
1
0
0
0
11
Baekken Magnus
24
14
421
0
0
0
0
16
Fazi Romaz
26
9
792
8
0
0
0
9
Johansen Jens-Erik
25
8
619
6
0
1
0
20
Sesay Lasana
21
15
684
0
0
0
0
14
Sorter Rafael
20
11
816
1
0
0
0
77
Syvertsen Kristoffer
27
19
1529
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Duracak Ismet
40
0
0
0
0
1
0
30
Hejer Erik
24
19
1710
0
0
2
0
1
Normann Sigurd
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Brennhaugen Erik
24
8
700
0
0
1
0
22
Emanuelsen Sander
27
9
426
0
0
2
0
84
Gulliksen Viktor
18
0
0
0
0
0
0
12
Heggset Anders
18
1
7
0
0
0
0
21
Jabari Shahram Rashid Majid
22
11
638
0
0
1
1
19
Jorgensen Stian
27
15
1066
0
0
0
0
15
Kristiansen Erik
21
16
1071
1
0
2
0
3
Larsen Lars
23
18
1572
0
0
2
0
6
Pettersen Daniel
19
10
687
0
0
0
0
14
Prent-Eckbo Joachim
18
6
538
0
0
1
0
5
Skulstad Jonas
27
2
135
0
0
0
0
28
Stokke Adrian
23
1
18
0
0
0
0
29
Vaage Yves
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arnesen Noah Juvet
20
4
27
0
0
0
0
66
Dagestad Nils Jorgen Wiig
17
1
4
0
0
0
0
7
Fredriksen Eskild
22
8
463
0
0
3
0
8
Getz Kasander
24
18
1363
0
0
4
0
42
Jatta Mohammed
26
15
558
3
0
4
1
27
Kenyi Jimmy
22
19
1233
1
0
3
0
9
Nissen-Lie Johan
?
0
0
0
0
0
0
33
Ryssdalsnes Sivert
20
1
4
0
0
0
0
18
Spiten-Nysaeter Matias
20
15
985
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adukonis Erikas
23
17
677
1
0
0
0
11
Baekken Magnus
24
14
421
0
0
0
0
16
Fazi Romaz
26
9
792
8
0
0
0
9
Johansen Jens-Erik
25
8
619
6
0
1
0
71
Mogensen Oliver Blymke
17
0
0
0
0
0
0
20
Sesay Lasana
21
15
684
0
0
0
0
14
Sorter Rafael
20
11
816
1
0
0
0
9
Stofring Thomas
20
0
0
0
0
0
0
77
Syvertsen Kristoffer
27
19
1529
2
0
0
0