Atletico GO (Bóng đá, Brazil)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Atletico GO
Sân vận động:
Estádio Antonio Accioly
(Goiânia)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Anderson
27
1
90
0
0
0
0
12
Leonardo
23
1
90
0
0
1
0
12
Lucas Barreto
23
1
90
0
0
0
0
1
Vitor Paulo
36
12
1073
0
0
1
1
12
Vladimir
36
10
816
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adriano Martins
28
6
540
0
1
0
0
15
Castro
30
3
66
0
0
2
0
16
Conrado
28
11
635
0
0
3
0
2
Dudu
28
4
318
1
1
1
0
6
Guilherme Romao
27
18
1476
0
1
4
0
19
Gustavo Daniel
20
1
20
0
0
1
0
14
Heron
25
4
78
0
0
0
0
14
Pedrao
32
9
574
0
0
2
0
13
Valdir Junior
25
5
175
0
0
1
0
4
Wallace
30
8
614
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ham Ezequiel
31
8
420
0
1
0
0
17
Kauan Rodrigues
20
23
1194
0
0
2
0
5
Luizao
27
16
1058
2
1
4
0
7
Radsley
30
2
130
0
0
1
0
10
Robert Conceicao
22
21
1213
4
4
2
0
8
Ronald
22
1
90
0
0
0
0
21
Yuri Alves
19
4
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ariel
27
8
209
0
0
2
0
20
Cosentino Luciano
24
2
46
0
0
0
0
11
Jean Dias
34
2
123
0
0
1
0
18
Kelvin
28
9
600
1
2
2
0
9
Lele
27
4
341
1
0
2
0
19
Martinez Federico
29
20
930
3
2
2
0
29
Rai Natalino
20
4
32
0
0
0
0
20
Talisson
23
3
93
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabio Matias
45
Rafael Lacerda
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Anderson
27
1
90
0
0
0
0
1
Dias Gustavo
19
0
0
0
0
0
0
12
Leonardo
23
1
90
0
0
1
0
12
Lucas Barreto
23
1
90
0
0
0
0
1
Vitor Paulo
36
12
1073
0
0
1
1
12
Vladimir
36
10
816
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adriano Martins
28
6
540
0
1
0
0
15
Castro
30
3
66
0
0
2
0
16
Conrado
28
11
635
0
0
3
0
2
Dudu
28
4
318
1
1
1
0
6
Guilherme Romao
27
18
1476
0
1
4
0
19
Gustavo Daniel
20
1
20
0
0
1
0
14
Heron
25
4
78
0
0
0
0
14
Pedrao
32
9
574
0
0
2
0
13
Tito
25
0
0
0
0
0
0
13
Valdir Junior
25
5
175
0
0
1
0
4
Wallace
30
8
614
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Danielzinho
23
0
0
0
0
0
0
15
Ham Ezequiel
31
8
420
0
1
0
0
17
Kauan Rodrigues
20
23
1194
0
0
2
0
5
Luizao
27
16
1058
2
1
4
0
23
Pacheco Adrian
20
0
0
0
0
0
0
7
Radsley
30
2
130
0
0
1
0
10
Robert Conceicao
22
21
1213
4
4
2
0
8
Ronald
22
1
90
0
0
0
0
8
Wallace
21
0
0
0
0
0
0
21
Yuri Alves
19
4
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ariel
27
8
209
0
0
2
0
20
Cosentino Luciano
24
2
46
0
0
0
0
99
Guilherme
29
0
0
0
0
0
0
11
Jean Dias
34
2
123
0
0
1
0
18
Kelvin
28
9
600
1
2
2
0
9
Lele
27
4
341
1
0
2
0
19
Martinez Federico
29
20
930
3
2
2
0
29
Rai Natalino
20
4
32
0
0
0
0
20
Talisson
23
3
93
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabio Matias
45
Rafael Lacerda
41