Auckland FC (Bóng đá, New Zealand)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
New Zealand
Auckland FC
Sân vận động:
Sân vận động Go Media
(Auckland)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Woud Michael
26
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
De Vries Francis
30
4
390
0
2
1
0
17
Elliot Callan
26
4
314
0
0
0
0
23
Hall Daniel
26
4
390
0
0
0
0
18
Mckenlay Finn
20
1
12
0
0
1
0
4
Pijnaker Nando
26
1
66
0
0
1
0
2
Sakai Hiroki
35
4
377
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brimmer Jake
27
4
198
0
0
0
0
8
Gallegos Luis
33
4
308
0
0
1
0
7
Howieson Cameron
30
4
202
0
0
1
0
19
Middleton Oliver
19
2
18
0
0
1
0
6
Verstraete Louis
26
2
67
0
0
0
0
52
Vicelich Luka
17
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Brook Lachlan
24
3
98
1
0
1
0
9
Cosgrove Sam
28
2
63
0
0
0
0
11
Francois Marlee
22
4
265
1
1
1
0
14
Gillion Liam
22
3
81
1
0
0
0
10
May Guillermo
27
4
385
1
0
0
0
21
Randall Jesse
23
4
310
3
0
0
0
27
Rogerson Logan
27
4
350
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corica Steve
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Eli Jones
18
0
0
0
0
0
0
1
Sail Oliver
29
0
0
0
0
0
0
1
Woud Michael
26
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
De Vries Francis
30
4
390
0
2
1
0
17
Elliot Callan
26
4
314
0
0
0
0
23
Hall Daniel
26
4
390
0
0
0
0
18
Mckenlay Finn
20
1
12
0
0
1
0
4
Pijnaker Nando
26
1
66
0
0
1
0
2
Sakai Hiroki
35
4
377
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brimmer Jake
27
4
198
0
0
0
0
8
Gallegos Luis
33
4
308
0
0
1
0
7
Howieson Cameron
30
4
202
0
0
1
0
19
Middleton Oliver
19
2
18
0
0
1
0
6
Verstraete Louis
26
2
67
0
0
0
0
52
Vicelich Luka
17
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bidois Jonty
20
0
0
0
0
0
0
77
Brook Lachlan
24
3
98
1
0
1
0
9
Cosgrove Sam
28
2
63
0
0
0
0
16
Coulibaly Adama
20
0
0
0
0
0
0
45
D'Hotman Matthew
19
0
0
0
0
0
0
11
Francois Marlee
22
4
265
1
1
1
0
14
Gillion Liam
22
3
81
1
0
0
0
10
May Guillermo
27
4
385
1
0
0
0
21
Randall Jesse
23
4
310
3
0
0
0
27
Rogerson Logan
27
4
350
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corica Steve
52