Sandur (Bóng đá, Đảo Faroe)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đảo Faroe
Sandur
Sân vận động:
Inni í Dal
(Sandur)
Sức chứa:
350
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Deild
Faroe Islands Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olsen Klaemint
28
19
1710
0
1
1
0
99
Orvarodd Wenningsted
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hafoss Erlendur
19
4
179
0
0
0
0
17
Hentze Hans
25
4
53
0
0
1
0
2
Hognason Jakup
21
18
1534
1
1
1
0
3
Olsen Jens
22
18
1509
1
0
3
0
26
Petersen Noa
19
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clementsen Aron
28
8
351
0
1
0
0
10
Coimbra Eduardo
26
20
1726
10
1
4
0
25
Davidsen Runar
?
8
110
0
0
0
0
8
Dimun Sproti
20
14
531
3
1
2
0
21
Doucoure Thierno
26
15
1060
0
1
5
0
24
Egholm Harald
20
6
162
0
2
0
0
11
Frankieson Knudsen Aron
20
8
269
0
0
3
0
15
Frankieson Knudsen Julian
19
18
718
2
1
2
0
14
Hentze Bogi
22
21
1859
1
3
4
0
9
Kjaerbo Jonatan
21
18
1255
1
2
6
1
12
Medina Ortega Alejandro
24
20
926
0
0
4
0
7
Petersen Suni
20
21
1848
2
3
3
0
23
Reynatugvu Oli
19
18
996
0
1
0
0
8
Simonsen Bergur
19
2
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hojsted Frodi
21
17
1280
0
0
2
0
19
Londe Leo
22
17
1400
12
3
1
0
22
Orneborg Lucas
23
5
327
3
1
0
0
18
Yakubu Tijani
35
14
967
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goffe Richard
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olsen Klaemint
28
2
114
0
0
0
0
99
Orvarodd Wenningsted
20
1
67
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hafoss Erlendur
19
2
180
1
0
0
0
17
Hentze Hans
25
2
57
0
0
0
0
2
Hognason Jakup
21
1
29
0
0
0
0
3
Olsen Jens
22
2
180
0
1
1
0
26
Petersen Noa
19
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Coimbra Eduardo
26
1
29
1
0
0
0
21
Doucoure Thierno
26
2
135
1
0
1
0
11
Frankieson Knudsen Aron
20
2
108
0
0
2
0
15
Frankieson Knudsen Julian
19
2
152
1
0
0
0
14
Hentze Bogi
22
2
180
0
0
0
0
9
Kjaerbo Jonatan
21
2
135
1
0
1
0
12
Medina Ortega Alejandro
24
2
165
0
1
0
0
7
Petersen Suni
20
2
180
0
1
0
0
23
Reynatugvu Oli
19
2
151
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Londe Leo
22
1
79
0
0
0
0
18
Yakubu Tijani
35
2
42
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goffe Richard
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olsen Klaemint
28
21
1824
0
1
1
0
99
Orvarodd Wenningsted
20
4
337
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hafoss Erlendur
19
6
359
1
0
0
0
17
Hentze Hans
25
6
110
0
0
1
0
2
Hognason Jakup
21
19
1563
1
1
1
0
3
Olsen Jens
22
20
1689
1
1
4
0
26
Petersen Noa
19
2
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clementsen Aron
28
8
351
0
1
0
0
10
Coimbra Eduardo
26
21
1755
11
1
4
0
25
Davidsen Runar
?
8
110
0
0
0
0
8
Dimun Sproti
20
14
531
3
1
2
0
21
Doucoure Thierno
26
17
1195
1
1
6
0
24
Egholm Harald
20
6
162
0
2
0
0
11
Frankieson Knudsen Aron
20
10
377
0
0
5
0
15
Frankieson Knudsen Julian
19
20
870
3
1
2
0
14
Hentze Bogi
22
23
2039
1
3
4
0
9
Kjaerbo Jonatan
21
20
1390
2
2
7
1
12
Medina Ortega Alejandro
24
22
1091
0
1
4
0
7
Petersen Suni
20
23
2028
2
4
3
0
23
Reynatugvu Oli
19
20
1147
0
1
0
0
8
Simonsen Bergur
19
2
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hojsted Frodi
21
17
1280
0
0
2
0
19
Londe Leo
22
18
1479
12
3
1
0
22
Orneborg Lucas
23
5
327
3
1
0
0
18
Yakubu Tijani
35
16
1009
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goffe Richard
43