Bechem United (Bóng đá, Ghana)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ghana
Bechem United
Sân vận động:
Công viên Bechem
(Bechem)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ghanaian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aziz Dari
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abdulai Baba
?
1
90
0
0
0
0
3
Acquah Francis
24
1
90
0
0
0
0
30
Owusu Charles
22
1
76
0
0
0
0
22
Regain Boa-At
21
1
47
0
0
1
0
9
Yeboah Darlvin
?
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Acheampong Yaw
29
1
90
0
0
0
0
33
Asabere David
?
1
44
0
0
0
0
20
Kwadwo Seth
23
1
6
0
0
0
0
17
Nyarko Isaiah
21
1
90
0
0
0
0
40
Sarpong Louis
17
1
15
0
0
0
0
51
Tompuo Kofi
?
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abban Emmanuel
?
1
85
0
0
0
0
14
Annor Yaw
18
1
26
0
0
0
0
82
Mantey Cephas
22
1
65
0
0
0
0
18
Mensah Augustine Afranie
?
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Danso Kwaku
?
Wire Seth
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anning Emmanuel
28
0
0
0
0
0
0
13
Asiedu Benjamin
26
0
0
0
0
0
0
16
Aziz Dari
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abdulai Baba
?
1
90
0
0
0
0
3
Acquah Francis
24
1
90
0
0
0
0
30
Owusu Charles
22
1
76
0
0
0
0
22
Regain Boa-At
21
1
47
0
0
1
0
26
Sanut Adams
21
0
0
0
0
0
0
9
Yeboah Darlvin
?
1
85
0
0
0
0
14
Yeboah James
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abassah Rasco
18
0
0
0
0
0
0
24
Acheampong Yaw
29
1
90
0
0
0
0
33
Asabere David
?
1
44
0
0
0
0
43
Bah Balde
19
0
0
0
0
0
0
20
Kwadwo Seth
23
1
6
0
0
0
0
17
Nyarko Isaiah
21
1
90
0
0
0
0
40
Sarpong Louis
17
1
15
0
0
0
0
51
Tompuo Kofi
?
1
90
0
0
0
0
75
Tonah Christian
25
0
0
0
0
0
0
85
Yeboah Michael
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abban Emmanuel
?
1
85
0
0
0
0
14
Annor Yaw
18
1
26
0
0
0
0
21
Appiah Kelvin
32
0
0
0
0
0
0
9
Boakye Augustine
23
0
0
0
0
0
0
82
Mantey Cephas
22
1
65
0
0
0
0
18
Mensah Augustine Afranie
?
1
6
0
0
0
0
60
Traore Zoumana
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Danso Kwaku
?
Wire Seth
44