Beerschot VA (Bóng đá, Bỉ)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
Beerschot VA
Sân vận động:
Olympisch Stadion
(Antwerp)
Sức chứa:
12 771
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Shinton Nick
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
El Grafel Rayhan
18
3
72
0
0
0
0
76
Gyamfi Dennis
23
2
25
0
0
0
0
24
Jordanov Edisson
32
4
319
0
0
2
0
16
Labie Andres
21
4
303
0
0
0
0
5
Mbe Soh Loic
24
4
360
0
1
1
0
4
Plat Brian
25
2
64
0
0
0
0
28
Weymans Marco
28
3
164
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Claes Glenn
31
4
355
0
0
0
0
94
Khetir Cyril
24
3
131
0
0
1
0
8
Van Eenoo Lukas
34
4
356
0
0
1
0
17
Van Himbeeck Axl
20
4
321
0
0
0
0
6
Van den Eynden Bas
23
4
360
3
0
0
0
41
Vargas Oscar
19
4
62
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Brahic Ensar
21
4
39
1
0
0
0
19
Guendouz Sabri
25
3
167
0
0
0
0
9
Kosiah Ayouba
24
3
203
0
0
1
0
7
van La Parra Rajiv
34
4
318
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Messoudi Mohammed
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Doucoure Emile
17
0
0
0
0
0
0
1
Gies Xavier
28
0
0
0
0
0
0
1
Polfliet Rami
19
0
0
0
0
0
0
33
Shinton Nick
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dagba Colin
26
0
0
0
0
0
0
44
El Grafel Rayhan
18
3
72
0
0
0
0
3
Govaers Milan
21
0
0
0
0
0
0
76
Gyamfi Dennis
23
2
25
0
0
0
0
43
Joosen Xander
19
0
0
0
0
0
0
24
Jordanov Edisson
32
4
319
0
0
2
0
16
Labie Andres
21
4
303
0
0
0
0
5
Mbe Soh Loic
24
4
360
0
1
1
0
4
Plat Brian
25
2
64
0
0
0
0
26
Tshimanga Derick
36
0
0
0
0
0
0
28
Weymans Marco
28
3
164
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Claes Glenn
31
4
355
0
0
0
0
94
Khetir Cyril
24
3
131
0
0
1
0
Lugano Thiago
18
0
0
0
0
0
0
Mansouri Keryane
19
0
0
0
0
0
0
18
Sanusi Ryan
33
0
0
0
0
0
0
11
Uzun Emre
20
0
0
0
0
0
0
8
Van Eenoo Lukas
34
4
356
0
0
1
0
17
Van Himbeeck Axl
20
4
321
0
0
0
0
6
Van den Eynden Bas
23
4
360
3
0
0
0
41
Vargas Oscar
19
4
62
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Brahic Ensar
21
4
39
1
0
0
0
19
Guendouz Sabri
25
3
167
0
0
0
0
9
Kosiah Ayouba
24
3
203
0
0
1
0
Vula Arnold
26
0
0
0
0
0
0
32
Wright-Phillips D'Margio
23
0
0
0
0
0
0
7
van La Parra Rajiv
34
4
318
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Messoudi Mohammed
41