Loading...
Lịch sử trận đấu
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2002
998
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2001
775
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2000
889
0
0 : 1
-
-
0 : 1
1999
304
0
3 : 3
0 : 1
2 : 1
1 : 1
1998
383
0
4 : 4
1 : 3
-
3 : 1
1997
227
0
5 : 6
2 : 5
-
3 : 1
1996
423
0
4 : 4
2 : 2
2 : 1
0 : 1
1995
388
0
3 : 2
3 : 1
-
0 : 1
1992
947
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Các giải đấu đã vô địch
Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2016
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
2005
2004
2003
2002
2001
2000
1999
1998
1997