Bibiani Gold Stars (Bóng đá, Ghana)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ghana
Bibiani Gold Stars
Sân vận động:
Công viên Bibiani Dun
(Bibiani)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobi Emmanuel
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Acheampong Samuel
?
1
71
0
0
0
0
23
Agyemang Edward
21
1
20
0
0
0
0
5
Anaba Gideon
?
1
90
0
0
0
0
26
Boakye Kyereh Bright
24
1
80
0
0
0
0
35
Nkoah Michael
?
1
71
0
0
0
0
4
Oppong Kelvin
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adjetey Issac
?
1
49
0
0
0
0
11
Agyei Foster
?
1
42
0
0
0
0
6
Kyei Godfred
25
1
20
0
0
0
0
24
Ofori Philip
23
1
11
0
0
0
0
8
Twene Francis
24
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agyei Emmanuel
25
1
20
0
0
0
0
10
Attah Kumi Samuel
26
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manso Frimpong
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonsu Kwadwo
25
0
0
0
0
0
0
1
Kobi Emmanuel
23
1
90
0
0
0
0
22
Kussi Ernest
29
0
0
0
0
0
0
16
Yaw Osei
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Acheampong Samuel
?
1
71
0
0
0
0
23
Agyemang Edward
21
1
20
0
0
0
0
5
Anaba Gideon
?
1
90
0
0
0
0
21
Atingah Vincent
31
0
0
0
0
0
0
26
Boakye Kyereh Bright
24
1
80
0
0
0
0
25
Haqq Yakubu
31
0
0
0
0
0
0
35
Nkoah Michael
?
1
71
0
0
0
0
4
Oppong Kelvin
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adjetey Issac
?
1
49
0
0
0
0
37
Adu-Djan Kwame
?
0
0
0
0
0
0
11
Agyei Foster
?
1
42
0
0
0
0
23
Amankwah Frank
31
0
0
0
0
0
0
19
Amon Kotey Richard
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
17
Appiah McCarthy
29
0
0
0
0
0
0
2
Aso Alex
25
0
0
0
0
0
0
40
Baah Barimah
21
0
0
0
0
0
0
18
Bosomtwi Eric
34
0
0
0
0
0
0
57
Cobbinah Andrews
24
0
0
0
0
0
0
6
Kyei Godfred
25
1
20
0
0
0
0
13
Mohammed Dafie Humin
24
0
0
0
0
0
0
24
Ofori Philip
23
1
11
0
0
0
0
8
Twene Francis
24
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agyei Emmanuel
25
1
20
0
0
0
0
68
Amoaful Abdul Farouk
?
0
0
0
0
0
0
48
Arthur Justice
?
0
0
0
0
0
0
10
Attah Kumi Samuel
26
1
90
2
0
0
0
30
Banahene Stephen
30
0
0
0
0
0
0
7
Frimpong Ronald
33
0
0
0
0
0
0
14
Gyamfi Charles
26
0
0
0
0
0
0
45
Osei Michael
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manso Frimpong
66