Boca Juniors (Bóng đá, Colombia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Colombia
Boca Juniors
Sân vận động:
Estadio Olímpico Pascual Guerrero
(Cali)
Sức chứa:
37 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoyos Santiago
20
3
270
0
0
0
0
12
Obando Euler
23
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andrade Moran Milton Yasert
22
22
1951
0
0
5
0
33
Arcila Juan
25
18
1531
0
0
8
0
4
Cordoba Never
19
3
88
0
0
0
0
9
Jaramillo Jackson
21
20
1080
3
0
1
0
3
Madrid Juan
23
14
1133
0
0
2
0
2
Martinez Alex
24
20
1593
1
0
3
0
6
Perez Luis
22
20
1589
0
0
6
1
8
Viveros Juan
20
11
990
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Borrero Jairo
29
6
208
0
0
1
0
7
Chaverra Palacios Jossimar
21
18
852
0
0
3
0
23
Garcia Dalexandro
21
3
92
0
0
0
0
17
Gomez Camilo
23
21
1348
3
0
3
0
32
Palacios Edwin
19
8
117
1
0
0
0
27
Romana Harold
29
7
193
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beitar Didier
17
13
677
0
0
1
0
24
Mendoza Jorge
22
5
336
3
0
1
0
11
Monsalve Montoya Jonathan
27
7
355
1
0
0
0
15
Mosquera Gean
21
7
422
0
0
0
0
19
Mosquera Mondragon Johan Andres
22
6
93
0
0
0
0
26
Ortiz Harold
21
18
1328
4
0
2
0
8
Ospina Juan
24
6
394
0
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodriguez Becerra Jose Manuel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoyos Santiago
20
3
270
0
0
0
0
12
Obando Euler
23
22
1980
0
0
1
0
30
Ordonez Maicol
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andrade Moran Milton Yasert
22
22
1951
0
0
5
0
33
Arcila Juan
25
18
1531
0
0
8
0
4
Cordoba Never
19
3
88
0
0
0
0
9
Jaramillo Jackson
21
20
1080
3
0
1
0
3
Madrid Juan
23
14
1133
0
0
2
0
2
Martinez Alex
24
20
1593
1
0
3
0
28
Paternina Carlos
21
0
0
0
0
0
0
6
Perez Luis
22
20
1589
0
0
6
1
16
Solarte Miguel Angel
17
0
0
0
0
0
0
8
Viveros Juan
20
11
990
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arce Juan
?
0
0
0
0
0
0
25
Borrero Jairo
29
6
208
0
0
1
0
7
Chaverra Palacios Jossimar
21
18
852
0
0
3
0
23
Garcia Dalexandro
21
3
92
0
0
0
0
17
Gomez Camilo
23
21
1348
3
0
3
0
16
Hurtado Orozco Santiago
18
0
0
0
0
0
0
32
Palacios Edwin
19
8
117
1
0
0
0
27
Romana Harold
29
7
193
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beitar Didier
17
13
677
0
0
1
0
24
Mendoza Jorge
22
5
336
3
0
1
0
11
Monsalve Montoya Jonathan
27
7
355
1
0
0
0
15
Mosquera Gean
21
7
422
0
0
0
0
19
Mosquera Mondragon Johan Andres
22
6
93
0
0
0
0
26
Ortiz Harold
21
18
1328
4
0
2
0
8
Ospina Juan
24
6
394
0
0
4
1
29
Yepes Camilo
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodriguez Becerra Jose Manuel
59