Brunei (Bóng đá, châu Á)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Brunei
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Asian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nyaring Haimie Anak
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aminuddin Muhammad Afi
33
1
90
0
0
0
0
6
Aminuddin Wafi
24
4
236
0
0
0
0
23
Azaman Nazry
21
3
269
1
0
0
0
3
Haddy Martin
27
1
2
0
0
0
0
9
Hariz Danial
21
4
259
0
0
1
0
12
Rahman Hibatur
25
1
90
0
0
0
0
13
Sisa Amin
27
1
3
0
0
0
0
23
bin Hamir Mohd Hanif
28
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Azman Hanif
24
4
267
0
0
1
0
15
Emran Faturrahman
26
3
50
0
0
0
0
16
Hariz Abdul
24
4
313
1
0
1
0
8
Ismail Nazirrudin
26
4
314
1
0
0
0
7
Jufri Alinur
25
2
121
0
0
0
0
10
Ramli Abdul Wadud
26
2
46
0
0
0
0
6
Saleh Azwan
37
1
88
0
0
0
0
12
Shariff Syafiq
23
2
150
0
0
0
0
21
Suhaimi Mohammad Khairil Shahme
32
3
55
0
0
0
0
19
Syamra Haziq
21
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aspar Asri
29
1
15
0
0
0
0
10
Said Adi
35
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eutropio Vinicius
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahsanuddin Dani
31
0
0
0
0
0
0
18
Asmin
27
0
0
0
0
0
0
1
Nyaring Haimie Anak
27
4
360
0
0
0
0
20
Yussof Wardun
43
0
0
0
0
0
0
20
bin Ishak Muhammad Jefri Syafiq
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aminuddin Muhammad Afi
33
1
90
0
0
0
0
6
Aminuddin Wafi
24
4
236
0
0
0
0
23
Azaman Nazry
21
3
269
1
0
0
0
3
Haddy Martin
27
1
2
0
0
0
0
9
Hariz Danial
21
4
259
0
0
1
0
14
Hassan Aziz
32
0
0
0
0
0
0
12
Rahman Hibatur
25
1
90
0
0
0
0
13
Sisa Amin
27
1
3
0
0
0
0
23
bin Hamir Mohd Hanif
28
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aizad Amirul
23
0
0
0
0
0
0
4
Azman Hanif
24
4
267
0
0
1
0
4
Danial Azrin
19
0
0
0
0
0
0
15
Emran Faturrahman
26
3
50
0
0
0
0
17
Fadillah Faris
?
0
0
0
0
0
0
16
Hariz Abdul
24
4
313
1
0
1
0
8
Ismail Nazirrudin
26
4
314
1
0
0
0
7
Jufri Alinur
25
2
121
0
0
0
0
7
Munawwar Ali
21
0
0
0
0
0
0
10
Ramli Abdul Wadud
26
2
46
0
0
0
0
6
Saleh Azwan
37
1
88
0
0
0
0
12
Shariff Syafiq
23
2
150
0
0
0
0
21
Suhaimi Mohammad Khairil Shahme
32
3
55
0
0
0
0
19
Syamra Haziq
21
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aspar Asri
29
1
15
0
0
0
0
10
Said Adi
35
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eutropio Vinicius
59