Bob Bryan (Tennis, Mỹ)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bob Bryan
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2009
0
1 : 0
-
1 : 0
-
2008
0
1 : 0
-
1 : 0
-
2007
0
1 : 2
0 : 2
1 : 0
-
2006
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2005
0
1 : 0
1 : 0
-
-
2004
805
0
2 : 2
0 : 1
-
2 : 1
2003
198
0
4 : 5
1 : 3
-
3 : 2
2002
278
0
4 : 6
2 : 3
0 : 2
2 : 1
2001
182
0
8 : 12
4 : 8
0 : 2
4 : 2
2000
146
0
8 : 10
2 : 6
0 : 1
6 : 3
1999
175
0
3 : 7
2 : 5
0 : 1
1 : 1
1998
245
0
2 : 4
2 : 4
-
-
1997
450
0
0 : 2
0 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2021
75
0
1 : 0
1 : 0
-
-
2020
31
1
5 : 1
5 : 1
-
-
2019
27
2
35 : 18
25 : 11
6 : 4
4 : 3
2018
14
2
26 : 7
17 : 5
9 : 2
-
2017
11
2
38 : 20
25 : 13
5 : 4
8 : 3
2016
5
3
48 : 22
22 : 16
18 : 3
8 : 3
2015
4
6
44 : 16
31 : 11
10 : 4
3 : 1
2014
1
10
64 : 12
43 : 7
16 : 3
5 : 2
2013
1
11
70 : 13
40 : 11
20 : 2
10 : 0
2012
2
7
60 : 13
31 : 8
17 : 3
12 : 2
2011
1
8
60 : 16
30 : 12
20 : 4
10 : 0
2010
1
11
68 : 13
46 : 9
19 : 3
3 : 1
2009
1
6
69 : 19
45 : 10
16 : 6
5 : 2
2008
3
5
64 : 18
41 : 12
16 : 3
5 : 2
2007
1
11
77 : 9
47 : 4
22 : 2
8 : 2
2006
1
7
65 : 14
41 : 7
11 : 5
9 : 1
2005
1
5
57 : 18
31 : 12
14 : 4
9 : 1
2004
4
7
64 : 17
40 : 11
17 : 4
6 : 1
2003
2
5
53 : 22
29 : 15
15 : 4
6 : 2
2002
8
5
53 : 20
35 : 12
8 : 5
8 : 2
2001
22
4
47 : 24
28 : 17
6 : 5
13 : 1
2000
63
0
18 : 17
10 : 11
4 : 3
4 : 3
1999
58
0
15 : 15
9 : 10
4 : 3
2 : 2
1998
161
0
4 : 6
3 : 5
1 : 1
-
1997
650
0
1 : 7
1 : 6
0 : 1
-
1996
663
0
1 : 4
0 : 3
1 : 1
-
1995
1197
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2020
0
1 : 3
-
-
-
2016
0
4 : 2
2 : 1
2 : 1
-
2015
0
0 : 2
-
0 : 1
0 : 1
2014
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2013
0
2 : 1
2 : 1
-
-
2012
0
4 : 4
1 : 1
0 : 1
3 : 2
2011
0
4 : 1
2 : 1
-
2 : 0
2010
1
7 : 2
6 : 1
-
1 : 1
2009
1
6 : 1
-
5 : 0
1 : 1
2008
2
11 : 0
-
5 : 0
6 : 0
2007
0
6 : 3
3 : 2
2 : 1
1 : 0
2006
1
13 : 3
6 : 1
2 : 1
5 : 1
2005
0
4 : 3
4 : 2
-
0 : 1
2004
1
10 : 3
5 : 1
2 : 1
3 : 1
2003
1
8 : 3
5 : 1
2 : 1
1 : 1
2002
0
11 : 4
5 : 2
3 : 1
3 : 1
2001
0
3 : 2
0 : 1
-
3 : 1
2000
0
3 : 2
-
3 : 1
0 : 1
1999
0
4 : 2
-
1 : 1
3 : 1
1997
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2020
Cứng
$602,935
2019
Cứng
$8,359,455
Cứng
$582,550
2018
Đất nện
€4,872,105
Cứng
$7,972,535
2017
Cứng
$642,750
Cỏ
€635,660
2016
Đất nện
€4,300,755
Đất nện
€2,428,355
Đất nện
$577,860
2015
Cứng
$3,587,490
Cứng
$1,753,020
Cứng
$659,070
Đất nện
€3,624,045
Cứng
$6,267,755
Cứng
$549,230
2014
Cứng (trong nhà)
$6,500,000
Cứng (trong nhà)
€3,452,415
Cứng
$6,521,695
Cứng
$2,273,440
Cứng
$4,017,355
Đất nện
€3,452,415
Đất nện
$539,730
Cứng
$5,649,405
Cứng
$6,169,040
Cứng
$539,730
2013
Cứng (trong nhà)
€3,204,745
Cứng
$3,729,155
Cỏ
£1,350,000
Cỏ
€779,665
Đất nện
€1,640,000
Đất nện
€3,204,745
Đất nện
€4,303,867
Cứng
$6,676,605
Cứng (trong nhà)
$1,353,550
Cứng
$2,170,000
Cứng
$494,230
2012
Cứng
$3,441,500
Cứng
$1,856,000
Cứng
$3,218,700
Đất nện
€450,000
Đất nện
€2,744,225
Cứng
$486,000
2011
Cứng
€2,019,000
Cứng
€650,000
Cỏ
£13,725,000
Cỏ
€694,250
Đất nện
€3,706,000
Đất nện
€2,543,750
Đất nện
$500,000
Cứng
A$10,712,240
2010
Cứng
€1,755,000
Cứng
$3,336,500
Cứng
$10,508,000
Cứng
$3,000,000
Cứng
$3,000,000
Cứng
$700,000
Đất nện
€3,700,000
Đất nện
€2,750,000
Đất nện
$500,000
Cứng
$500,000
Cứng
A$10,712,240
2009
Cứng (trong nhà)
$5,000,000
Cứng
$3,337,000
Cứng
$630,500
Cứng
$500,000
Cứng
A$10,712,240
Cứng
$484,750
2008
Cứng
$7,586,000
Cứng
$2,450,000
Đất nện
$2,200,000
Đất nện
$955,000
Cứng
$3,000,000
2007
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
Cứng
$222,850
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
Cứng
$700,000
Cứng
$375,000
Đất nện
$2,328,000
Đất nện
$2,328,000
Đất nện
$355,000
Cứng
$3,000,000
Cứng
$355,000
Cứng
$5,295,845
2006
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
Cứng
$2,450,000
Cứng
$700,000
Cứng
$375,000
Cỏ
$6,061,154
Cứng
$355,000
Cứng
$5,295,845
2005
Cứng (trong nhà)
$2,328,000
Cứng
$7,586,000
Cứng
$700,000
Cỏ
$736,000
Cứng
$375,000
2004
Cứng (trong nhà)
$4,450,000
Cứng
$975,000
Cứng
$375,000
Cỏ
$736,000
Đất nện
$665,000
Cứng
$665,000
Cứng
$357,000
2003
Cứng (trong nhà)
$4,450,000
Cứng
$2,450,000
Cỏ
$356,000
Đất nện
$5,268,535
Đất nện
$955,000
2002
Cứng
$975,000
Cứng
$2,450,000
Cỏ
$375,000
Đất nện
$700,000
Cứng
$375,000
2001
Cứng
$400,000
Cỏ
$400,000
Cỏ
$3,700,000
Cứng (trong nhà)
$700,000