Burnley (Bóng đá, Anh)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Burnley
Sân vận động:
Turf Moor
(Burnley)
Sức chứa:
22 546
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dubravka Martin
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ekdal Hjalmar
26
3
263
0
0
0
0
5
Esteve Maxime
23
3
263
0
0
0
0
3
Hartman Quilindschy
23
3
270
0
0
0
0
22
Sonne Oliver
24
3
104
0
0
0
0
2
Walker Kyle
35
3
270
0
0
1
0
4
Worrall Joe
28
2
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bruun Larsen Jacob
26
3
180
0
1
0
0
24
Cullen Josh
29
3
270
1
1
0
0
19
Flemming Zian
27
2
22
0
0
0
0
29
Laurent Josh
30
3
100
0
0
1
0
28
Mejbri Hannibal
22
3
211
0
0
0
0
8
Ugochukwu Lesley
21
3
173
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anthony Jaidon
25
3
265
2
1
1
0
10
Edwards Marcus
26
1
6
0
0
0
0
9
Foster Lyle
25
3
250
1
0
1
0
17
Tchaouna Loum
21
3
51
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parker Scott
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Weiss Max
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Humphreys Bashir
22
1
46
0
0
0
0
23
Lucas Pires
24
1
90
0
0
0
0
22
Sonne Oliver
24
1
90
1
0
0
0
6
Tuanzebe Axel
27
1
45
0
0
0
0
4
Worrall Joe
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Flemming Zian
27
1
78
0
0
0
0
29
Laurent Josh
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Banel Jaydon
20
1
29
0
0
0
0
35
Barnes Ashley
35
1
28
0
0
0
0
27
Broja Armando
23
1
63
0
1
0
0
10
Edwards Marcus
26
1
90
0
0
0
0
17
Tchaouna Loum
21
1
62
0
0
0
0
31
Tresor Ndayishimiye Mike
26
1
13
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parker Scott
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dubravka Martin
36
3
270
0
0
0
0
32
Hladky Vaclav
34
0
0
0
0
0
0
13
Weiss Max
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Delcroix Hannes
26
0
0
0
0
0
0
18
Ekdal Hjalmar
26
3
263
0
0
0
0
5
Esteve Maxime
23
3
263
0
0
0
0
3
Hartman Quilindschy
23
3
270
0
0
0
0
12
Humphreys Bashir
22
1
46
0
0
0
0
23
Lucas Pires
24
1
90
0
0
0
0
14
Roberts Connor
Chấn thương háng15.09.2025
29
0
0
0
0
0
0
22
Sonne Oliver
24
4
194
1
0
0
0
6
Tuanzebe Axel
27
1
45
0
0
0
0
2
Walker Kyle
35
3
270
0
0
1
0
4
Williams Jesse
19
0
0
0
0
0
0
4
Worrall Joe
28
3
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bruun Larsen Jacob
26
3
180
0
1
0
0
24
Cullen Josh
29
3
270
1
1
0
0
19
Flemming Zian
27
3
100
0
0
0
0
61
Florentino
26
0
0
0
0
0
0
29
Laurent Josh
30
4
190
0
0
1
0
7
McCoy Adam
19
0
0
0
0
0
0
28
Mejbri Hannibal
22
3
211
0
0
0
0
3
Pimlott Oliver
18
0
0
0
0
0
0
42
Tweedy Tom
20
0
0
0
0
0
0
8
Ugochukwu Lesley
21
3
173
0
0
0
0
15
Veevers Charlie
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anthony Jaidon
25
3
265
2
1
1
0
34
Banel Jaydon
20
1
29
0
0
0
0
35
Barnes Ashley
35
1
28
0
0
0
0
27
Broja Armando
23
1
63
0
1
0
0
10
Edwards Marcus
26
2
96
0
0
0
0
9
Foster Lyle
25
3
250
1
0
1
0
17
Tchaouna Loum
21
4
113
0
0
1
0
31
Tresor Ndayishimiye Mike
26
1
13
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parker Scott
44