Cadiz CF (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Cadiz CF
Sân vận động:
Estadio Nuevo Mirandilla
(Cadiz)
Sức chứa:
20 776
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aznar Victor
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Caicedo Alfred
20
2
71
0
0
1
0
20
Carcelen Iza
32
3
266
0
1
0
0
21
Climent Mario
23
3
270
0
0
2
0
14
Kovacevic Bojan
21
3
270
0
0
1
0
6
Ortega Iker
24
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diakite Moussa
21
3
270
0
0
0
0
18
Diarra Youssouf
26
3
270
0
0
1
0
8
Fernandez Alex
32
2
56
0
0
0
0
15
Ortuno Sergio
26
1
46
0
0
0
0
11
Suso
31
3
206
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Marti Roger
34
2
37
0
0
0
0
10
Ocampo Brian
26
3
119
2
0
0
0
22
Ontiveros Javier
Va chạm
27
2
97
0
1
0
0
23
Pascual Alvaro
23
3
256
1
0
1
0
12
Tabatadze Iuri
25
1
5
1
0
0
0
19
de la Rosa Jose
Chấn thương
21
3
197
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garitano Gaizka
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aznar Victor
22
3
270
0
0
0
0
1
Gil David
Chấn thương đầu gối
31
0
0
0
0
0
0
31
Perez Angel
20
0
0
0
0
0
0
26
Perez Fernando
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Almagro Samu
19
0
0
0
0
0
0
29
Caicedo Alfred
20
2
71
0
0
1
0
20
Carcelen Iza
32
3
266
0
1
0
0
21
Climent Mario
23
3
270
0
0
2
0
35
Diaz Peregrina Juan
19
0
0
0
0
0
0
3
Fali
Chấn thương đầu gối
32
0
0
0
0
0
0
27
Fernandez Pelayo
22
0
0
0
0
0
0
14
Kovacevic Bojan
21
3
270
0
0
1
0
2
Moreno Jorge
24
0
0
0
0
0
0
6
Ortega Iker
24
3
270
0
0
1
0
33
Pereira Raul
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diakite Moussa
21
3
270
0
0
0
0
18
Diarra Youssouf
26
3
270
0
0
1
0
8
Fernandez Alex
32
2
56
0
0
0
0
24
Gonzalez Joaquin
24
0
0
0
0
0
0
15
Ortuno Sergio
26
1
46
0
0
0
0
11
Suso
31
3
206
0
1
0
0
27
Ugiagbe Efe
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Alvarez Ismael
17
0
0
0
0
0
0
14
Camara Dawda
22
0
0
0
0
0
0
33
Chikola Peter
22
0
0
0
0
0
0
20
Denia Marcos
21
0
0
0
0
0
0
9
Marti Roger
34
2
37
0
0
0
0
10
Ocampo Brian
26
3
119
2
0
0
0
22
Ontiveros Javier
Va chạm
27
2
97
0
1
0
0
23
Pascual Alvaro
23
3
256
1
0
1
0
12
Tabatadze Iuri
25
1
5
1
0
0
0
19
de la Rosa Jose
Chấn thương
21
3
197
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garitano Gaizka
50