Chacarita Juniors (Bóng đá, Argentina)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Chacarita Juniors
Sân vận động:
Estadio de Chacarita Juniors
(Buenos Aires)
Sức chứa:
26 530
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Avellaneda Nicolas
32
28
2520
0
0
1
0
1
Strumia Juan
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Acosta Santiago
19
4
109
0
0
0
0
2
Andueza Federico
28
18
1074
1
0
4
1
20
Apa Santiago
24
20
1080
3
0
5
0
3
Chaves Nicolas
24
17
1126
0
0
0
0
4
Errecalde Gonzalo
25
23
1923
1
0
8
1
4
Gonzalez Juan
28
21
1679
3
0
5
1
14
Migliore Tomas
21
8
570
0
0
2
0
6
Quiroga Agustin
23
25
1991
0
0
7
0
2
Rebola Alejandro
37
21
1805
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blanco Ricardo
35
25
1436
1
0
3
0
18
Bravo Federico
31
25
2099
2
0
10
0
19
Chocobar Valentin
20
14
626
0
0
0
0
15
Fernandez Tobias
24
4
358
0
0
1
0
10
Figueroa Victor
41
25
1168
6
0
2
0
17
Gargiulo Valentin
24
2
31
0
0
0
0
8
Melendez Franco
21
26
1432
4
0
2
0
8
Napolitano Antonio
26
22
1083
1
0
4
0
17
Nicastro Adriano
19
1
25
0
0
0
0
5
Ortiz Tomas
25
23
1802
1
0
4
1
14
Perdomo Luciano
28
1
19
0
0
0
0
16
Quiroz Maico
23
14
526
0
0
2
0
19
Rodriguez Matias
32
7
272
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Araujo Agustin
26
11
741
1
0
1
0
7
Ciccolini Leandro
30
21
1008
1
0
4
0
20
Costa Ramiro
33
5
160
0
0
1
0
18
Jaime Misael
21
10
620
2
0
1
0
9
Rivero Hernan
32
27
1723
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Azconzabal Juan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Avellaneda Nicolas
32
28
2520
0
0
1
0
1
Strumia Juan
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Acosta Santiago
19
4
109
0
0
0
0
2
Andueza Federico
28
18
1074
1
0
4
1
20
Apa Santiago
24
20
1080
3
0
5
0
3
Chaves Nicolas
24
17
1126
0
0
0
0
4
Errecalde Gonzalo
25
23
1923
1
0
8
1
4
Gonzalez Juan
28
21
1679
3
0
5
1
14
Migliore Tomas
21
8
570
0
0
2
0
6
Quiroga Agustin
23
25
1991
0
0
7
0
2
Rebola Alejandro
37
21
1805
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barrios Franco
23
0
0
0
0
0
0
11
Blanco Ricardo
35
25
1436
1
0
3
0
18
Bravo Federico
31
25
2099
2
0
10
0
19
Chocobar Valentin
20
14
626
0
0
0
0
15
Duran Dylan
20
0
0
0
0
0
0
15
Fernandez Tobias
24
4
358
0
0
1
0
10
Figueroa Victor
41
25
1168
6
0
2
0
17
Gargiulo Valentin
24
2
31
0
0
0
0
8
Melendez Franco
21
26
1432
4
0
2
0
8
Napolitano Antonio
26
22
1083
1
0
4
0
17
Nicastro Adriano
19
1
25
0
0
0
0
5
Ortiz Tomas
25
23
1802
1
0
4
1
14
Perdomo Luciano
28
1
19
0
0
0
0
16
Quiroz Maico
23
14
526
0
0
2
0
19
Rodriguez Matias
32
7
272
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Araujo Agustin
26
11
741
1
0
1
0
7
Ciccolini Leandro
30
21
1008
1
0
4
0
20
Costa Ramiro
33
5
160
0
0
1
0
18
Jaime Misael
21
10
620
2
0
1
0
9
Rivero Hernan
32
27
1723
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Azconzabal Juan
51