Chaves (Bóng đá, Bồ Đào Nha)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Chaves
Sân vận động:
Estadio Municipal de Chaves
(Chaves)
Sức chứa:
8 396
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vozinha
39
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alves Ricardo
34
1
72
0
1
0
0
4
Bruno Rodrigues
24
4
360
0
0
0
0
15
Carraca
32
3
265
0
0
0
0
27
Esajas Robyn
23
1
57
0
0
0
0
22
Muscat Zach
32
4
360
0
0
1
0
3
Romero Aaron
26
3
237
0
1
0
0
19
Tiago Almeida
24
4
360
0
3
2
0
29
Tounkara Mamadou
23
2
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ktatau
24
4
310
0
0
0
0
11
Pelagio Pedro Eliezer
25
3
124
0
0
0
1
8
Pinho Pedro
25
4
224
0
0
1
0
14
Wilson Roan
23
3
64
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kusso David
21
2
124
1
0
1
0
9
Milovanovic Uros
24
4
43
0
0
0
0
7
Paulo Victor
24
4
98
0
0
0
0
10
Pina Ruben
25
2
45
0
0
0
0
77
Reinaldo
24
4
295
2
0
0
0
17
Roberto
36
4
325
1
0
1
0
21
Wellington Carvalho
32
4
228
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Filipe
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gudzulic Marko
23
0
0
0
0
0
0
91
Pereira Thiago
21
0
0
0
0
0
0
1
Vozinha
39
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alves Ricardo
34
1
72
0
1
0
0
4
Bruno Rodrigues
24
4
360
0
0
0
0
15
Carraca
32
3
265
0
0
0
0
27
Esajas Robyn
23
1
57
0
0
0
0
55
Kiko
25
0
0
0
0
0
0
22
Muscat Zach
32
4
360
0
0
1
0
3
Romero Aaron
26
3
237
0
1
0
0
33
Simoes Tiago
25
0
0
0
0
0
0
19
Tiago Almeida
24
4
360
0
3
2
0
29
Tounkara Mamadou
23
2
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Joao Teixeira
31
0
0
0
0
0
0
20
Ktatau
24
4
310
0
0
0
0
11
Pelagio Pedro Eliezer
25
3
124
0
0
0
1
8
Pinho Pedro
25
4
224
0
0
1
0
14
Wilson Roan
23
3
64
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Joao Pedro
23
0
0
0
0
0
0
30
Kusso David
21
2
124
1
0
1
0
9
Milovanovic Uros
24
4
43
0
0
0
0
7
Paulo Victor
24
4
98
0
0
0
0
77
Pereira Henrique
23
0
0
0
0
0
0
10
Pina Ruben
25
2
45
0
0
0
0
77
Reinaldo
24
4
295
2
0
0
0
17
Roberto
36
4
325
1
0
1
0
21
Wellington Carvalho
32
4
228
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Filipe
47