Cheonan City (Bóng đá, Hàn Quốc)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hàn Quốc
Cheonan City
Sân vận động:
Cheonan Baekseok Stadium
(Cheonan)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
K League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Heo Ja-Woong
27
14
1212
0
0
2
0
21
Je Jong-hyeon
33
1
90
0
0
0
0
1
Park Ju-Won
34
14
1219
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Choi Jin-woong
20
15
842
1
1
1
0
90
Goo Dae-Young
Chấn thương
33
11
646
0
0
1
0
20
Hà Jae-min
23
2
114
0
0
0
0
4
Kang Young-hun
26
18
1584
1
1
4
0
15
Kim Won-Sik
33
3
181
0
0
0
0
26
Kim Young-sun
22
15
1082
0
5
1
0
8
Lee Kwang-Jin
34
18
1074
0
0
7
1
7
Lee Sang-Jun
25
24
1058
5
0
4
0
24
Lee Sang-myung
22
23
1821
0
2
5
0
3
Lee Woong-Hee
37
23
1766
1
1
3
1
25
Ma Sang-Hoon
34
8
681
0
0
1
0
22
Yang Jun-young
22
6
308
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Bruno Paraiba
31
5
88
2
0
0
0
30
Felipe Valdivia
24
1
90
0
2
0
0
19
Jin Ui-jun
22
1
46
0
0
0
0
16
Kim Sung-Joon
37
20
1178
4
3
3
0
14
Koo Jong-Uk
29
19
1114
1
0
3
0
11
Lee Ji-Hoon
23
20
1103
2
0
1
1
6
Lee Jong-Sung
33
22
1171
0
1
6
0
23
Lee Lee
29
4
313
0
0
0
0
45
Sato Misaki
26
9
542
0
0
0
0
32
Shin Hyung-Min
39
10
555
0
0
1
0
10
Toungara Aboubacar
30
25
1977
7
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ivelja Pavle
27
5
189
0
0
0
0
88
Jung Seok-Hwa
34
4
66
0
0
0
0
13
Kim Seo-jin
20
16
1063
0
2
1
0
35
Kim Seong-Ju
26
7
630
0
1
1
0
18
Lee Jeong-Hyeop
34
20
1104
4
0
1
0
34
Lee Yea-chan
29
4
302
0
0
2
1
30
Mun Geon-Ho
21
9
424
0
0
1
1
17
Myung Jun-Jae
31
13
494
1
0
2
0
2
Shin Han-Gyeol
23
1
66
0
0
0
0
47
Wu Jeong-yeon
18
13
633
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kim Tae-Wan
54
Sung-Yong Jo
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Heo Ja-Woong
27
14
1212
0
0
2
0
21
Je Jong-hyeon
33
1
90
0
0
0
0
1
Park Ju-Won
34
14
1219
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Choi Jin-woong
20
15
842
1
1
1
0
90
Goo Dae-Young
Chấn thương
33
11
646
0
0
1
0
20
Hà Jae-min
23
2
114
0
0
0
0
4
Kang Young-hun
26
18
1584
1
1
4
0
15
Kim Won-Sik
33
3
181
0
0
0
0
26
Kim Young-sun
22
15
1082
0
5
1
0
8
Lee Kwang-Jin
34
18
1074
0
0
7
1
7
Lee Sang-Jun
25
24
1058
5
0
4
0
24
Lee Sang-myung
22
23
1821
0
2
5
0
3
Lee Woong-Hee
37
23
1766
1
1
3
1
25
Ma Sang-Hoon
34
8
681
0
0
1
0
37
Park Joon-kang
34
0
0
0
0
0
0
22
Yang Jun-young
22
6
308
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Bruno Paraiba
31
5
88
2
0
0
0
30
Felipe Valdivia
24
1
90
0
2
0
0
19
Jin Ui-jun
22
1
46
0
0
0
0
16
Kim Sung-Joon
37
20
1178
4
3
3
0
14
Koo Jong-Uk
29
19
1114
1
0
3
0
11
Lee Ji-Hoon
23
20
1103
2
0
1
1
6
Lee Jong-Sung
33
22
1171
0
1
6
0
23
Lee Lee
29
4
313
0
0
0
0
45
Sato Misaki
26
9
542
0
0
0
0
32
Shin Hyung-Min
39
10
555
0
0
1
0
10
Toungara Aboubacar
30
25
1977
7
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ivelja Pavle
27
5
189
0
0
0
0
88
Jung Seok-Hwa
34
4
66
0
0
0
0
13
Kim Seo-jin
20
16
1063
0
2
1
0
35
Kim Seong-Ju
26
7
630
0
1
1
0
18
Lee Jeong-Hyeop
34
20
1104
4
0
1
0
34
Lee Yea-chan
29
4
302
0
0
2
1
30
Mun Geon-Ho
21
9
424
0
0
1
1
17
Myung Jun-Jae
31
13
494
1
0
2
0
2
Shin Han-Gyeol
23
1
66
0
0
0
0
47
Wu Jeong-yeon
18
13
633
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kim Tae-Wan
54
Sung-Yong Jo
44