COD Meknes (Bóng đá, Ma-rốc)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ma-rốc
COD Meknes
Sân vận động:
Sân vận động d'Honneur
(Meknes)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bounaga Reda
36
0
0
0
0
0
0
13
Majid Aymane
30
0
0
0
0
0
0
44
Taher Soufiane
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
El Abdi Driss
32
0
0
0
0
0
0
6
El Bounagate Karim
24
0
0
0
0
0
0
33
Fiddi Imrane
26
0
0
0
0
0
0
13
Jbira Yassine
29
0
0
0
0
0
0
90
Limouri Youssef
26
0
0
0
0
0
0
3
Nassik Zakaria
28
0
0
0
0
0
0
6
Nouader Anass
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anouar Youssouf
35
0
0
0
0
0
0
27
Benktib Ismael
27
0
0
0
0
0
0
6
Berdad Adnan
32
0
0
0
0
0
0
16
Daoui Oussama
30
0
0
0
0
0
0
8
Dghoughi Amine
33
0
0
0
0
0
0
25
Gharmal Mohamed
37
0
0
0
0
0
0
10
Goulouss Mouad
31
0
0
0
0
0
0
8
Hmaidou Achraf
25
0
0
0
0
0
0
29
Khannouss Imad
32
0
0
0
0
0
0
13
Naji Larbi
34
0
0
0
0
0
0
77
Senhaji Yassine
19
0
0
0
0
0
0
25
Zinaf Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benkassou Abdellatif
22
0
0
0
0
0
0
99
Eddib Zouhir
22
0
0
0
0
0
0
Ferhane Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
Hammi Khalid
?
0
0
0
0
0
0
17
Knaidil Eddine
22
0
0
0
0
0
0
29
Msahli Oussama
?
0
0
0
0
0
0
Ndong Bitheghe Cruz
24
0
0
0
0
0
0
31
Sahd Mustapha
32
0
0
0
0
0
0
77
Sakhi Younes
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dnibi Abdelaziz
50