Crotone (Bóng đá, Ý)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Crotone
Sân vận động:
Stadio Ezio Scida
Sức chứa:
16 547
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng C
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Merelli Davide
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andreoni Cristian
33
1
90
0
0
0
0
5
Cargnelutti Riccardo
26
2
180
0
0
1
0
72
Cocetta Nicolo
21
2
97
0
0
0
0
6
Di Pasquale Davide
29
1
84
0
0
0
0
23
Groppelli Filippo
21
1
57
0
0
0
0
25
Guerra Walter
33
2
124
0
0
0
0
2
Leo Daniel
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bruno Kevin
20
1
23
0
0
0
0
16
Gallo Andrea
28
2
69
0
0
0
0
21
Sandri Mattia
24
2
135
0
0
1
0
8
Stronati Riccardo
28
1
90
0
0
0
0
7
Vinicius
22
2
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gomez Guido
31
2
180
2
0
0
0
27
Maggio Matteo
23
2
141
2
0
0
0
11
Murano Jacopo
35
2
113
1
0
0
0
18
Piovanello Enrico
25
2
76
0
0
0
0
93
Tumminello Marco
26
1
10
0
0
0
0
77
Vrenna Michele
18
1
8
0
0
0
0
96
Zunno Marco
24
2
129
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
D'Alterio Francesco
23
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cargnelutti Riccardo
26
3
270
0
0
4
1
72
Cocetta Nicolo
21
3
112
0
0
0
0
6
Di Pasquale Davide
29
4
316
0
0
2
0
23
Groppelli Filippo
21
2
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gallo Andrea
28
5
384
0
0
0
0
8
Stronati Riccardo
28
4
133
0
0
1
0
7
Vinicius
22
4
336
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gomez Guido
31
3
209
0
0
0
0
11
Murano Jacopo
35
5
354
2
0
0
0
20
Ricci Federico
31
4
142
0
0
0
0
93
Tumminello Marco
26
5
367
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
D'Alterio Francesco
23
5
450
0
0
1
0
1
Merelli Davide
29
2
180
0
0
0
0
12
Pio Martino Antonio
18
0
0
0
0
0
0
61
Sala Andrea
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andreoni Cristian
33
1
90
0
0
0
0
5
Cargnelutti Riccardo
26
5
450
0
0
5
1
72
Cocetta Nicolo
21
5
209
0
0
0
0
6
Di Pasquale Davide
29
5
400
0
0
2
0
23
Groppelli Filippo
21
3
99
0
0
0
0
25
Guerra Walter
33
2
124
0
0
0
0
2
Leo Daniel
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bruno Kevin
20
1
23
0
0
0
0
16
Gallo Andrea
28
7
453
0
0
0
0
21
Sandri Mattia
24
2
135
0
0
1
0
8
Stronati Riccardo
28
5
223
0
0
1
0
7
Vinicius
22
6
450
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cantisani Raffaele
21
0
0
0
0
0
0
9
Gomez Guido
31
5
389
2
0
0
0
27
Maggio Matteo
23
2
141
2
0
0
0
19
Marazzotti Esteban
20
0
0
0
0
0
0
11
Murano Jacopo
35
7
467
3
0
0
0
18
Piovanello Enrico
25
2
76
0
0
0
0
20
Ricci Federico
31
4
142
0
0
0
0
93
Tumminello Marco
26
6
377
1
0
0
0
77
Vrenna Michele
18
1
8
0
0
0
0
96
Zunno Marco
24
2
129
0
0
1
0