Crystal Palace U21 (Bóng đá, Anh)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Crystal Palace U21
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Lee Harry
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Browne Luke
19
2
180
0
0
0
0
59
Cardines Rio
19
1
46
0
0
0
0
86
Drakes-Thomas Joel
16
2
127
0
0
0
0
54
Grante Jake
19
2
180
0
0
1
0
48
Jemide Eyimofe
18
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Benamar Dean
17
1
90
0
0
0
0
50
Gibbard Joseph
19
2
98
0
0
0
1
45
Reid Dylan
20
2
180
0
0
0
0
42
Rodney Kaden
20
1
83
0
0
0
0
62
Whyte Ty
18
2
91
0
0
0
0
58
Williams Sebastian
18
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Agbinone Asher
19
2
180
0
1
0
0
61
Brownlie Rylan
18
1
9
0
0
0
0
63
Marsh Zach
19
2
180
3
0
1
0
47
Nascimento Adler
20
2
172
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayes Anthony
38
Powell Darren
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Lee Harry
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Browne Luke
19
1
90
0
0
0
0
54
Grante Jake
19
1
90
0
0
0
0
75
Walker-Smith Charlie
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Fasida Jacob
?
1
73
0
0
0
0
50
Gibbard Joseph
19
1
29
0
0
0
0
45
Reid Dylan
20
1
90
0
0
0
0
42
Rodney Kaden
20
1
90
0
0
0
0
62
Whyte Ty
18
1
62
0
0
0
0
58
Williams Sebastian
18
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Agbinone Asher
19
1
73
0
1
0
0
73
Casey Benjamin
17
1
18
0
0
0
0
63
Marsh Zach
19
1
90
2
0
0
0
47
Nascimento Adler
20
1
90
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayes Anthony
38
Powell Darren
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Eastwood William
19
0
0
0
0
0
0
53
Izquierdo Jackson
20
0
0
0
0
0
0
41
Lee Harry
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Browne Luke
19
3
270
0
0
0
0
59
Cardines Rio
19
1
46
0
0
0
0
86
Drakes-Thomas Joel
16
2
127
0
0
0
0
54
Grante Jake
19
3
270
0
0
1
0
48
Jemide Eyimofe
18
2
180
0
0
0
0
4
King George
18
0
0
0
0
0
0
16
Musanhi Kurainashe
19
0
0
0
0
0
0
74
Somade Sean
17
0
0
0
0
0
0
75
Walker-Smith Charlie
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Adams-Collman Kai-Reece
18
0
0
0
0
0
0
12
Austin Cormac
19
0
0
0
0
0
0
3
Benamar Dean
17
1
90
0
0
0
0
68
Dashi Matteo
18
0
0
0
0
0
0
78
Fasida Jacob
?
1
73
0
0
0
0
50
Gibbard Joseph
19
3
127
0
0
0
1
58
Kporha Caleb
Chấn thương lưng16.09.2025
19
0
0
0
0
0
0
11
Rak-Sakyi Jesuran
22
0
0
0
0
0
0
45
Reid Dylan
20
3
270
0
0
0
0
42
Rodney Kaden
20
2
173
0
0
0
0
62
Whyte Ty
18
3
153
0
0
0
0
58
Williams Sebastian
18
2
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Agbinone Asher
19
3
253
0
2
0
0
61
Brownlie Rylan
18
1
9
0
0
0
0
73
Casey Benjamin
17
1
18
0
0
0
0
63
Marsh Zach
19
3
270
5
0
1
0
47
Nascimento Adler
20
3
262
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayes Anthony
38
Powell Darren
49