Olivier Delaitre (Tennis, Pháp)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Olivier Delaitre
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
1999
598
0
3 : 2
1 : 1
2 : 1
-
1998
186
0
10 : 10
9 : 9
1 : 1
-
1997
143
0
11 : 16
7 : 11
2 : 3
2 : 2
1996
218
0
2 : 9
2 : 6
0 : 3
-
1995
98
0
17 : 27
14 : 20
0 : 5
3 : 2
1994
49
0
22 : 23
18 : 17
3 : 3
1 : 3
1993
83
0
15 : 23
12 : 13
2 : 8
1 : 2
1992
76
0
19 : 25
13 : 17
5 : 7
1 : 1
1991
39
0
19 : 11
12 : 7
7 : 4
-
1990
152
0
6 : 16
3 : 8
2 : 6
1 : 2
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2000
107
0
9 : 15
6 : 7
1 : 5
2 : 3
1999
16
3
33 : 16
18 : 12
11 : 3
4 : 1
1998
12
4
43 : 16
38 : 15
5 : 1
-
1997
37
1
22 : 17
18 : 12
4 : 3
0 : 2
1996
91
0
9 : 12
5 : 7
4 : 5
-
1995
52
1
20 : 23
14 : 17
2 : 4
4 : 2
1994
20
4
38 : 18
29 : 13
4 : 3
5 : 2
1993
90
1
16 : 15
12 : 11
2 : 3
2 : 1
1992
154
0
8 : 8
5 : 6
3 : 2
-
1991
121
1
7 : 6
6 : 3
1 : 3
-
1990
166
0
3 : 7
2 : 5
1 : 2
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2000
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
1999
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1998
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1997
0
1 : 1
-
1 : 1
-
1995
0
1 : 1
-
1 : 1
-
1990
0
3 : 1
-
3 : 1
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
1999
Cứng (trong nhà)
$400,000
Cứng
$350,000
Đất nện
$2,450,000
1998
Cứng (trong nhà)
$750,000
Cứng (trong nhà)
$1,000,000
Cứng (trong nhà)
$400,000
Đất nện
$1,040,000
1997
Cứng (trong nhà)
$1,000,000
1995
Cứng
$675,000
1994
Cứng
$400,000
Cứng
$328,000
Cỏ
$525,000
Cứng
$525,000
1993
Cứng (trong nhà)
$525,000
1991
Cứng
$150,000