Den Bosch (Bóng đá, Hà Lan)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Den Bosch
Sân vận động:
De Vliert
('s-Hertogenbosch)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
van de Merbel Pepijn
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akmum Reda
24
3
270
1
0
0
0
22
Fortes Jeffry
36
3
220
1
0
3
1
33
Laros Mees
20
3
249
0
1
0
0
3
Maas Stan
24
2
101
0
0
0
0
42
Van Koeverden Luc
20
2
105
0
0
0
0
5
de Groot Nick
24
2
125
0
0
0
0
4
van Grunsven Teun
25
2
158
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Felida Kevin
25
3
270
0
1
1
0
26
el Bakkali Zaid
19
2
98
0
0
1
0
10
van Leeuwen Thijs
24
3
235
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Boumassaoudi Ilias
20
3
171
3
0
0
0
19
Kuijpers Denzel
21
2
42
0
0
0
0
8
Monzialo Kevin
25
3
238
1
0
0
0
17
Semedo Emian
22
3
56
0
0
0
0
11
Verbeek Danny
35
3
205
0
0
1
0
16
Wang Bohao
20
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Landvreugd Ulrich
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakker Mees
24
0
0
0
0
0
0
31
Bijlsma Tjemme
18
0
0
0
0
0
0
48
Elum Silver
20
0
0
0
0
0
0
36
van de Merbel Pepijn
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akmum Reda
24
3
270
1
0
0
0
22
Fortes Jeffry
36
3
220
1
0
3
1
33
Laros Mees
20
3
249
0
1
0
0
3
Maas Stan
24
2
101
0
0
0
0
4
Oerlemans Sergio
20
0
0
0
0
0
0
42
Van Koeverden Luc
20
2
105
0
0
0
0
5
de Groot Nick
24
2
125
0
0
0
0
4
van Grunsven Teun
25
2
158
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bodo Djesi
?
0
0
0
0
0
0
46
Boushaba Amine
20
0
0
0
0
0
0
6
Felida Kevin
25
3
270
0
1
1
0
26
el Bakkali Zaid
19
2
98
0
0
1
0
50
el Filali Iliass
20
0
0
0
0
0
0
10
van Leeuwen Thijs
24
3
235
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acheffay Hicham
25
0
0
0
0
0
0
47
Barglan Sheddy
22
0
0
0
0
0
0
40
Boumassaoudi Ilias
20
3
171
3
0
0
0
7
Kotzebue Vieri
23
0
0
0
0
0
0
19
Kuijpers Denzel
21
2
42
0
0
0
0
8
Monzialo Kevin
25
3
238
1
0
0
0
17
Semedo Emian
22
3
56
0
0
0
0
43
Siby Josias
18
0
0
0
0
0
0
11
Sille Genrich
23
0
0
0
0
0
0
11
Verbeek Danny
35
3
205
0
0
1
0
16
Wang Bohao
20
1
15
0
0
0
0
14
de Vries Jack
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Landvreugd Ulrich
53