Đan Mạch U21 (Bóng đá, châu Âu)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Đan Mạch U21
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jungdal Andreas
23
0
0
0
0
0
0
16
Lykke William
20
0
0
0
0
0
0
Ravn Anders
20
0
0
0
0
0
0
22
Sander Theo
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adelgaard Aske
21
0
0
0
0
0
0
12
Askou Julius
19
0
0
0
0
0
0
13
Bak Victor
21
0
0
0
0
0
0
18
Gaaei Anton
22
0
0
0
0
0
0
23
Hansen Sabil
19
0
0
0
0
0
0
14
Hey Lucas Boel
22
0
0
0
0
0
0
19
Jelert Elias
22
0
0
0
0
0
0
3
Kristensen Thomas
23
0
0
0
0
0
0
4
Markmann Noah
18
0
0
0
0
0
0
5
Nielsen Villads
20
0
0
0
0
0
0
21
Otoa Sebastian
Chấn thương đùi15.09.2025
21
0
0
0
0
0
0
4
Provstgaard Oliver
22
0
0
0
0
0
0
12
Storm Tobias
21
0
0
0
0
0
0
4
Vraa-Jensen Ludwig
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andersen Silas
21
0
0
0
0
0
0
20
Bischoff Clement
19
0
0
0
0
0
0
5
Chukwuani Tochi
22
0
0
0
0
0
0
18
Clem William
21
0
0
0
0
0
0
14
Ejdum Max
20
0
0
0
0
0
0
18
Fraulo Oscar
21
0
0
0
0
0
0
15
Hojlund Oscar
20
0
0
0
0
0
0
Jessen Jakob
21
0
0
0
0
0
0
12
Jorgensen Thomas
19
0
0
0
0
0
0
17
Nartey Noah
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Boving William
22
0
0
0
0
0
0
11
Daghim Adam
19
0
0
0
0
0
0
10
Harder Conrad
20
0
0
0
0
0
0
7
Jensen Isak
21
0
0
0
0
0
0
11
Kvistgaarden Mathias
23
0
0
0
0
0
0
11
Lyng Alexander
20
0
0
0
0
0
0
12
Obi Chidozie
17
0
0
0
0
0
0
8
Osula William
22
0
0
0
0
0
0
19
Priske August
21
0
0
0
0
0
0
11
Schwartau Oscar
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hojer Steffen
52
Knudsen Lars
48