Derby (Bóng đá, Anh)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Derby
Sân vận động:
Pride Park
(Derby)
Sức chứa:
33 597
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Widell Zetterstrom Jacob
27
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Batth Danny
34
4
242
0
0
0
0
5
Clarke Matt
28
4
360
0
0
1
0
20
Elder Callum
30
3
270
1
0
1
0
3
Forsyth Craig
36
2
180
0
0
0
0
22
Johnston Max
21
1
90
0
0
0
0
24
Nyambe Ryan
27
4
239
0
0
1
0
28
Sanderson Dion
25
4
271
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adams Ebou
29
4
360
1
0
2
0
42
Clark Bobby
20
3
132
0
0
1
0
17
Goudmijn Kenzo
23
3
96
0
0
0
0
18
Ozoh David
20
4
184
0
0
1
0
16
Thompson Liam
23
3
233
0
0
1
0
27
Travis Lewis
27
1
81
0
0
1
0
23
Ward Joe
30
2
42
0
0
0
0
14
Weimann Andreas
34
4
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blackett-Taylor Corey
Chấn thương cơ đùi sau
27
1
80
0
1
0
0
10
Brewster Rhian
25
2
113
1
0
0
0
19
Jackson Kayden
31
4
202
0
0
1
0
9
Morris Carlton
29
4
360
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eustace John
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Vickers Josh
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Batth Danny
34
1
28
0
0
0
0
5
Clarke Matt
28
1
45
0
0
0
0
20
Elder Callum
30
2
136
0
1
1
0
3
Forsyth Craig
36
2
180
0
0
0
0
28
Sanderson Dion
25
2
153
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adams Ebou
29
2
118
0
0
2
0
42
Clark Bobby
20
2
125
1
0
0
0
17
Goudmijn Kenzo
23
1
90
0
0
0
0
18
Ozoh David
20
1
63
0
0
0
0
16
Thompson Liam
23
1
29
0
0
0
0
23
Ward Joe
30
2
160
1
0
0
0
14
Weimann Andreas
34
2
92
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brewster Rhian
25
1
62
0
0
0
0
19
Jackson Kayden
31
2
111
0
0
0
0
9
Wheeldon Lennon
19
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eustace John
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
O'Donnell Richard
36
0
0
0
0
0
0
13
Thompson Jack
18
0
0
0
0
0
0
31
Vickers Josh
29
2
180
0
0
0
0
1
Widell Zetterstrom Jacob
27
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Batth Danny
34
5
270
0
0
0
0
24
Beck Owen
Chưa đủ thể lực
23
0
0
0
0
0
0
5
Clarke Matt
28
5
405
0
0
1
0
20
Elder Callum
30
5
406
1
1
2
0
3
Forsyth Craig
36
4
360
0
0
0
0
3
Gordon Isaac
?
0
0
0
0
0
0
22
Johnston Max
21
1
90
0
0
0
0
6
Langas Sondre
Chấn thương đầu gối
24
0
0
0
0
0
0
24
Nyambe Ryan
27
4
239
0
0
1
0
12
Robinson Keilen
19
0
0
0
0
0
0
28
Sanderson Dion
25
6
424
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adams Ebou
29
6
478
1
0
4
0
42
Clark Bobby
20
5
257
1
0
1
0
10
Eames Owen
?
0
0
0
0
0
0
17
Goudmijn Kenzo
23
4
186
0
0
0
0
2
Hawkins Harry
19
0
0
0
0
0
0
18
Ozoh David
20
5
247
0
0
1
0
16
Thompson Liam
23
4
262
0
0
1
0
27
Travis Lewis
27
1
81
0
0
1
0
3
Turley Freddie
19
0
0
0
0
0
0
23
Ward Joe
30
4
202
1
0
0
0
14
Weimann Andreas
34
6
173
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agyemang Patrick
Thoát vị
24
0
0
0
0
0
0
11
Blackett-Taylor Corey
Chấn thương cơ đùi sau
27
1
80
0
1
0
0
22
Brereton Diaz Ben
26
0
0
0
0
0
0
10
Brewster Rhian
25
3
175
1
0
0
0
14
Ebuka Charles
Chấn thương
17
0
0
0
0
0
0
19
Jackson Kayden
31
6
313
0
0
1
0
9
Morris Carlton
29
4
360
4
0
2
0
15
Salvesen Lars-Jorgen
29
0
0
0
0
0
0
9
Wheeldon Lennon
19
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eustace John
45