Durban City (Bóng đá, Nam Phi)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Phi
Durban City
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Keet Darren
36
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Kock Liam
24
5
450
0
0
0
0
4
Gcaba Fezile
26
1
1
0
0
0
0
17
Jurgens Kyle
21
5
326
0
0
1
0
99
Maphathe Katlego
32
5
450
0
0
1
0
30
Mkhize Mfanafuthi
27
5
450
1
0
1
0
5
Ncanana Siphamandla
25
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Domingo Haashim
30
5
434
0
1
1
0
27
Goedeman Taahir
25
3
41
0
0
0
0
10
Maseko Samkelo
?
5
385
1
0
0
0
26
Nodada Thabo
30
3
69
0
0
1
0
18
Poggenpoel Brooklyn
25
2
126
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jodwana Athini
31
5
406
0
0
0
0
14
Kamatuka Joslin
34
5
240
1
0
0
0
20
Lwamba Jean
?
4
244
0
1
0
0
11
Magawana Saziso
26
5
98
0
0
1
0
15
Mokwena Bokang
24
5
348
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Gavin
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mtshali Ayanda
37
2
240
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Falakhe Tshanini
29
1
25
0
1
0
0
8
Ndlovu Siyavuya
29
2
240
0
0
0
0
2
Nzuza Siphamandla
30
3
240
1
0
1
0
5
Slawula Xolani
29
2
240
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bakah Victor
29
2
208
0
0
1
0
10
Maseko Samkelo
?
1
63
0
0
0
0
45
Nene Mphakamiseni
33
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jodwana Athini
31
3
88
1
0
0
0
14
Kamatuka Joslin
34
2
132
1
0
0
0
11
Magawana Saziso
26
2
138
0
0
0
0
18
Nkosi Bongumusa
25
2
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Gavin
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Asare Fredrick
26
0
0
0
0
0
0
1
Keet Darren
36
5
450
0
0
0
0
16
Mtshali Ayanda
37
2
240
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Kock Liam
24
5
450
0
0
0
0
56
Falakhe Tshanini
29
1
25
0
1
0
0
4
Gcaba Fezile
26
1
1
0
0
0
0
17
Jurgens Kyle
21
5
326
0
0
1
0
99
Maphathe Katlego
32
5
450
0
0
1
0
30
Mkhize Mfanafuthi
27
5
450
1
0
1
0
5
Ncanana Siphamandla
25
5
450
0
0
0
0
8
Ndlovu Siyavuya
29
2
240
0
0
0
0
2
Nzuza Siphamandla
30
3
240
1
0
1
0
5
Slawula Xolani
29
2
240
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Autata Patrick
20
0
0
0
0
0
0
91
Bakah Victor
29
2
208
0
0
1
0
7
Domingo Haashim
30
5
434
0
1
1
0
27
Goedeman Taahir
25
3
41
0
0
0
0
10
Maseko Samkelo
?
6
448
1
0
0
0
45
Nene Mphakamiseni
33
1
33
0
0
0
0
26
Nodada Thabo
30
3
69
0
0
1
0
18
Poggenpoel Brooklyn
25
2
126
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jodwana Athini
31
8
494
1
0
0
0
14
Kamatuka Joslin
34
7
372
2
0
0
0
20
Lwamba Jean
?
4
244
0
1
0
0
11
Magawana Saziso
26
7
236
0
0
1
0
15
Mokwena Bokang
24
5
348
0
0
0
0
28
Mthembu Siphelele
38
0
0
0
0
0
0
18
Nkosi Bongumusa
25
2
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Gavin
61