DVTK (Bóng đá, Hungary)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
DVTK
Sân vận động:
Diósgyőri Stadion
(Miskolc)
Sức chứa:
15 325
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB I.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Megyeri Gabor
22
1
90
0
0
1
0
30
Sentic Karlo
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Babos Levente
21
2
119
0
0
1
0
6
Bardos Bence
27
1
17
0
0
0
0
22
Bokros Szilard
25
1
13
0
0
0
0
70
Demeter Milan
20
5
351
1
0
1
0
5
Kecskes Akos
29
5
450
0
0
2
0
16
Komlosi Bence
20
3
100
0
0
1
0
85
Szakos Bence
18
6
283
0
0
0
0
93
Tamas Mark
31
5
375
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benyei Agoston
22
6
294
0
0
1
0
44
Esiti Anderson
31
4
316
0
0
1
0
25
Holdampf Gergo
31
6
212
0
0
1
0
24
Roguljic Ante
29
4
227
0
2
1
0
50
Vallejo Alex
33
6
540
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acolatse Elton
30
6
435
1
1
1
0
74
Babos Bence
21
4
242
3
0
0
0
11
Gera Daniel
30
5
424
0
1
2
0
10
Jurek Gabor
21
5
233
0
0
0
0
47
Mucsanyi Mark Arion
23
2
70
0
0
0
0
9
Sajban Mate
29
4
187
0
0
0
0
8
Saponjic Ivan
28
5
343
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radenkovic Vladimir
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Banhegyi Bogdan
21
0
0
0
0
0
0
31
Megyeri Gabor
22
1
90
0
0
1
0
30
Sentic Karlo
24
5
450
0
0
0
0
99
Tuska Balint
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Babos Levente
21
2
119
0
0
1
0
29
Bacsa Benjamin Sandor
19
0
0
0
0
0
0
6
Bardos Bence
27
1
17
0
0
0
0
22
Bokros Szilard
25
1
13
0
0
0
0
70
Demeter Milan
20
5
351
1
0
1
0
5
Kecskes Akos
29
5
450
0
0
2
0
16
Komlosi Bence
20
3
100
0
0
1
0
4
Lund Marco
29
0
0
0
0
0
0
85
Szakos Bence
18
6
283
0
0
0
0
93
Tamas Mark
31
5
375
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benyei Agoston
22
6
294
0
0
1
0
10
Croizet Yohan
33
0
0
0
0
0
0
44
Esiti Anderson
31
4
316
0
0
1
0
25
Holdampf Gergo
31
6
212
0
0
1
0
8
Keita Aboubakar
27
0
0
0
0
0
0
17
Macso Mate
19
0
0
0
0
0
0
88
Mucsanyi Miron
19
0
0
0
0
0
0
24
Roguljic Ante
29
4
227
0
2
1
0
50
Vallejo Alex
33
6
540
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acolatse Elton
30
6
435
1
1
1
0
74
Babos Bence
21
4
242
3
0
0
0
11
Gera Daniel
30
5
424
0
1
2
0
10
Jurek Gabor
21
5
233
0
0
0
0
9
Kallai Zalan
21
0
0
0
0
0
0
47
Mucsanyi Mark Arion
23
2
70
0
0
0
0
9
Sajban Mate
29
4
187
0
0
0
0
8
Saponjic Ivan
28
5
343
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radenkovic Vladimir
47