Dynamo Vologda (Bóng đá, Nga)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Dynamo Vologda
Sân vận động:
Dinamo
(Vologda)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bezzubov Vyacheslav
22
16
1440
0
0
0
0
51
Gusev Gleb
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dolgov Dmitri
27
21
1869
5
0
1
0
91
Komar Stepan
22
10
442
0
0
0
0
18
Krivoruchko Daniil
27
21
1890
1
0
2
0
31
Lyubchenko Oleg
19
6
58
0
0
0
0
21
Rukhmakov Mikhail
21
12
996
1
0
1
0
74
Yagodkin Arseniy
25
17
1530
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Betyuzhnov Anton
28
18
767
5
0
3
0
23
Gioev Alan
23
19
805
1
0
4
0
13
Lyamzin Mikhail
22
21
1755
0
0
2
0
20
Meshalkin Mark
32
12
264
0
0
2
0
6
Oliynik Sergey
22
8
108
0
0
1
0
2
Petrolay Mikhail
31
13
975
0
0
3
0
36
Shabolin Artem
25
21
1313
8
0
3
0
19
Spodarets Daniil
26
20
1488
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chekavinskiy Vasiliy
18
1
12
0
0
0
0
7
Eliseenko Egor
21
17
1057
3
0
4
0
70
Gubzhokov Islam-Bek
23
20
1111
2
0
6
0
22
Kireev Nikita
26
20
1707
8
0
5
0
17
Pronin Vladislav
20
5
74
0
0
0
0
11
Sarsenov Samat
29
19
756
3
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chesalov Rudolf
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bezzubov Vyacheslav
22
16
1440
0
0
0
0
51
Gusev Gleb
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dolgov Dmitri
27
21
1869
5
0
1
0
91
Komar Stepan
22
10
442
0
0
0
0
18
Krivoruchko Daniil
27
21
1890
1
0
2
0
71
Krivoruchko Nikita
20
0
0
0
0
0
0
31
Lyubchenko Oleg
19
6
58
0
0
0
0
21
Rukhmakov Mikhail
21
12
996
1
0
1
0
74
Yagodkin Arseniy
25
17
1530
2
0
6
0
88
Yarlykov Vladimir
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Betyuzhnov Anton
28
18
767
5
0
3
0
23
Gioev Alan
23
19
805
1
0
4
0
13
Lyamzin Mikhail
22
21
1755
0
0
2
0
20
Meshalkin Mark
32
12
264
0
0
2
0
6
Oliynik Sergey
22
8
108
0
0
1
0
10
Parnyakov Vladimir
41
0
0
0
0
0
0
2
Petrolay Mikhail
31
13
975
0
0
3
0
36
Shabolin Artem
25
21
1313
8
0
3
0
19
Spodarets Daniil
26
20
1488
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chekavinskiy Vasiliy
18
1
12
0
0
0
0
7
Eliseenko Egor
21
17
1057
3
0
4
0
70
Gubzhokov Islam-Bek
23
20
1111
2
0
6
0
22
Kireev Nikita
26
20
1707
8
0
5
0
9
Korepov Kirill
32
0
0
0
0
0
0
17
Pronin Vladislav
20
5
74
0
0
0
0
11
Sarsenov Samat
29
19
756
3
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chesalov Rudolf
36