Ai Cập U20 (Bóng đá, châu Phi)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Ai Cập U20
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Menshawi Ahmed
20
1
1
0
0
0
0
1
Tamer Abdelmonem
19
6
570
0
0
0
0
16
Waheb Ahmed
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdelhafiz Youssef
20
4
108
0
0
0
0
4
Abdin Ahmed
19
6
570
0
0
1
0
3
Gamal Mohamed
?
1
90
0
0
0
0
13
Labib Mahmoud
20
5
166
0
1
1
0
2
Samir Mohamed
19
5
422
0
0
0
0
14
Samy Mohab
20
7
597
0
0
2
0
12
Sherif Moamen
19
3
172
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Atef Mohamed
18
2
119
0
0
0
0
22
El Sayed Mohamed
19
7
459
0
1
1
0
25
Essam Seif
20
6
458
0
0
3
0
8
Kabaka
20
7
660
1
0
0
0
11
Mohamed Mohanad
Chấn thương
20
2
122
0
0
0
0
26
Osama Omar
20
3
139
1
0
0
0
21
Wahid Ahmed
20
5
274
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdallah Mohamed
19
3
235
1
0
0
0
7
Amoory
20
3
79
0
0
1
0
19
Haitham Mohamed
18
1
4
0
0
0
0
17
Khaled Amr
19
4
185
0
0
0
0
15
Khedr Omar
19
4
273
0
0
1
0
18
Raafat Mohamed
20
7
255
0
1
0
0
20
Sharaf Ahmed
20
4
246
1
1
1
0
9
Zaalouk Mohamed
20
6
339
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nabih Osama
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Menshawi Ahmed
20
1
1
0
0
0
0
1
Tamer Abdelmonem
19
6
570
0
0
0
0
16
Waheb Ahmed
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abdelhafiz Youssef
20
4
108
0
0
0
0
4
Abdin Ahmed
19
6
570
0
0
1
0
3
Gamal Mohamed
?
1
90
0
0
0
0
13
Labib Mahmoud
20
5
166
0
1
1
0
2
Samir Mohamed
19
5
422
0
0
0
0
14
Samy Mohab
20
7
597
0
0
2
0
12
Sherif Moamen
19
3
172
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Atef Mohamed
18
2
119
0
0
0
0
22
El Sayed Mohamed
19
7
459
0
1
1
0
25
Essam Seif
20
6
458
0
0
3
0
8
Kabaka
20
7
660
1
0
0
0
11
Mohamed Mohanad
Chấn thương
20
2
122
0
0
0
0
26
Osama Omar
20
3
139
1
0
0
0
21
Wahid Ahmed
20
5
274
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdallah Mohamed
19
3
235
1
0
0
0
9
Abdelkarim Hamza
17
0
0
0
0
0
0
7
Amoory
20
3
79
0
0
1
0
19
Haitham Mohamed
18
1
4
0
0
0
0
17
Khaled Amr
19
4
185
0
0
0
0
15
Khedr Omar
19
4
273
0
0
1
0
18
Raafat Mohamed
20
7
255
0
1
0
0
20
Sharaf Ahmed
20
4
246
1
1
1
0
9
Zaalouk Mohamed
20
6
339
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nabih Osama
50