Eibar (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Eibar
Sân vận động:
Estadio Municipal de Ipurua
Sức chứa:
8 164
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Magunagoitia Jonmi
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arambarri Aritz
27
2
19
0
0
0
0
23
Arbilla Anaitz
Thẻ đỏ
38
3
253
1
0
1
1
3
Arrillaga Hodei
21
2
21
0
0
0
0
24
Buta Leonardo
23
3
251
0
0
0
0
2
Cubero Sergio
26
3
270
0
0
1
0
21
Moreno Marco
24
3
270
0
0
0
0
22
Rodriguez Perez Alvaro
31
3
43
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alkain Xeber
28
2
73
0
0
0
0
6
Alvarez Sergio
33
3
124
0
0
0
0
30
Garrido Aleix
21
3
250
0
2
0
0
11
Magunazelaia Argoitia Jon
24
3
260
1
0
0
0
5
Martinez Javier
25
2
38
0
0
0
0
8
Nolaskoain Peru
26
2
162
0
0
0
0
14
Olaetxea Lander
32
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ares Adu
23
2
18
0
0
0
0
9
Bautista Jon
30
1
24
0
0
0
0
17
Corpas Serna Jose
34
3
230
0
1
2
0
10
Guruzeta Jon
25
3
259
0
1
0
0
20
Javier Marton
26
2
144
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
San Jose Benat
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lopez Luis
24
0
0
0
0
0
0
13
Magunagoitia Jonmi
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arambarri Aritz
27
2
19
0
0
0
0
23
Arbilla Anaitz
Thẻ đỏ
38
3
253
1
0
1
1
3
Arrillaga Hodei
21
2
21
0
0
0
0
24
Buta Leonardo
23
3
251
0
0
0
0
2
Cubero Sergio
26
3
270
0
0
1
0
15
Jair
36
0
0
0
0
0
0
34
Llorente Oier
20
0
0
0
0
0
0
21
Moreno Marco
24
3
270
0
0
0
0
22
Rodriguez Perez Alvaro
31
3
43
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Agirre Julen
21
0
0
0
0
0
0
7
Alkain Xeber
28
2
73
0
0
0
0
6
Alvarez Sergio
33
3
124
0
0
0
0
40
Delgado Marc
20
0
0
0
0
0
0
30
Garrido Aleix
21
3
250
0
2
0
0
31
Lopez Jon
?
0
0
0
0
0
0
11
Magunazelaia Argoitia Jon
24
3
260
1
0
0
0
5
Martinez Javier
25
2
38
0
0
0
0
8
Nolaskoain Peru
26
2
162
0
0
0
0
14
Olaetxea Lander
32
1
7
0
0
0
0
19
Villa Toni
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ares Adu
23
2
18
0
0
0
0
9
Bautista Jon
30
1
24
0
0
0
0
17
Corpas Serna Jose
34
3
230
0
1
2
0
27
Garcia Hugo
19
0
0
0
0
0
0
10
Guruzeta Jon
25
3
259
0
1
0
0
20
Javier Marton
26
2
144
2
0
0
0
37
Mateos Endika
21
0
0
0
0
0
0
32
Redondo Ekaitz
20
0
0
0
0
0
0
17
Zubiria Iker
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
San Jose Benat
45