El Linqueno (Bóng đá, Argentina)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
El Linqueno
Sân vận động:
Leonardo Costa
(Buenos Aires)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alcaraz Mariano
24
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Borao Lautaro
27
10
701
0
0
1
0
3
Carabajal Franco
?
13
740
0
0
3
1
6
Herrera Agustin
29
21
1806
0
0
7
0
Medina Gabriel
27
18
793
1
0
6
0
3
Nardi Alejandro
21
20
1537
1
0
6
0
6
Nunez Carlos
28
24
1997
1
0
4
1
4
Ramos Agustin
24
10
869
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Colombi Bautista
23
12
395
0
0
0
0
2
Coria Juan Ignacio
33
18
1483
2
0
2
0
8
Garcia Pereyra Juan
24
19
1545
0
0
1
0
14
Olmos Franco
30
1
45
0
0
0
0
5
Redondo Kevin
28
20
1719
1
0
4
0
Rodriguez Juan
29
12
319
1
0
0
1
Serrano Gabriel
30
22
1412
4
0
1
0
10
Sosa Emanuel
26
10
626
1
0
0
0
5
Suarez Franco
26
9
593
0
0
1
1
15
Vega Alejo
24
3
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aita Braian
23
23
1468
1
0
3
0
9
Borda Francisco
23
25
1203
5
0
1
1
17
Ciotti Lucas
25
2
19
0
0
0
0
18
Gomez Ricardo
27
10
601
0
0
0
0
11
Mc Cormick Andres
23
23
1015
1
0
5
0
Ottaviani Gianfranco
29
24
1342
2
0
3
0
7
Pavon Mauricio
24
23
1170
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alcaraz Mariano
24
26
2340
0
0
1
0
12
Atencio Jeremias
21
0
0
0
0
0
0
12
Perez Diaz Diego
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alonso Agustin
?
0
0
0
0
0
0
13
Beltrando Ciro
18
0
0
0
0
0
0
3
Borao Lautaro
27
10
701
0
0
1
0
3
Carabajal Franco
?
13
740
0
0
3
1
6
Herrera Agustin
29
21
1806
0
0
7
0
Medina Gabriel
27
18
793
1
0
6
0
3
Nardi Alejandro
21
20
1537
1
0
6
0
6
Nunez Carlos
28
24
1997
1
0
4
1
4
Ramos Agustin
24
10
869
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Colombi Bautista
23
12
395
0
0
0
0
Colombi Valentino
21
0
0
0
0
0
0
2
Coria Juan Ignacio
33
18
1483
2
0
2
0
8
Garcia Pereyra Juan
24
19
1545
0
0
1
0
14
Olmos Franco
30
1
45
0
0
0
0
5
Redondo Kevin
28
20
1719
1
0
4
0
Rodriguez Juan
29
12
319
1
0
0
1
Serrano Gabriel
30
22
1412
4
0
1
0
10
Sosa Emanuel
26
10
626
1
0
0
0
5
Suarez Franco
26
9
593
0
0
1
1
15
Vega Alejo
24
3
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aita Braian
23
23
1468
1
0
3
0
9
Borda Francisco
23
25
1203
5
0
1
1
17
Ciotti Lucas
25
2
19
0
0
0
0
18
Gomez Ricardo
27
10
601
0
0
0
0
11
Mc Cormick Andres
23
23
1015
1
0
5
0
Ottaviani Gianfranco
29
24
1342
2
0
3
0
7
Pavon Mauricio
24
23
1170
2
0
2
0