Cottbus (Bóng đá, Đức)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Cottbus
Sân vận động:
Sân vận động LEAG Energie
(Cottbus)
Sức chứa:
22 450
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bethke Elias
22
2
180
0
0
0
0
1
Sebald Alexander
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Awortwie-Grant Nyamekye
25
4
360
0
0
1
0
20
Borgmann Axel
31
4
279
0
0
0
0
4
Campulka Tim
Chấn thương
26
4
291
1
0
1
0
15
Duah Dennis
22
3
72
0
0
1
0
21
Guwara Leon
29
4
284
0
1
0
0
3
Rorig Henry
25
4
360
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boziaris Jannis
22
4
144
0
0
1
0
10
Cigerci Tolcay
30
4
360
4
0
0
0
6
Hofmann Jonas
28
4
297
0
0
2
0
36
Juckel Janis
21
1
1
0
0
0
0
17
Moustfa Can Yahya
20
3
83
1
0
1
0
5
Pelivan Dominik
29
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Butler Justin
24
4
320
0
1
1
0
18
Engelhardt Erik
27
4
305
1
0
1
0
9
Hajrulla Romario
26
1
1
0
1
1
0
25
Tattermusch Ted
24
4
77
0
1
0
0
7
Thiele Timmy
34
2
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wollitz Claus-Dieter
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sebald Alexander
29
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Awortwie-Grant Nyamekye
25
1
90
0
0
0
0
20
Borgmann Axel
31
1
90
0
0
1
0
4
Campulka Tim
Chấn thương
26
1
90
0
0
1
0
21
Guwara Leon
29
1
90
0
0
0
0
3
Rorig Henry
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boziaris Jannis
22
1
24
0
0
1
0
10
Cigerci Tolcay
30
1
90
1
0
0
0
6
Hofmann Jonas
28
1
67
0
0
0
0
17
Moustfa Can Yahya
20
1
14
0
0
0
0
5
Pelivan Dominik
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Butler Justin
24
1
67
0
0
0
0
18
Engelhardt Erik
27
1
77
0
1
0
0
25
Tattermusch Ted
24
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wollitz Claus-Dieter
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bethke Elias
22
2
180
0
0
0
0
30
Bohnke Max
22
0
0
0
0
0
0
1
Sebald Alexander
29
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Awortwie-Grant Nyamekye
25
5
450
0
0
1
0
20
Borgmann Axel
31
5
369
0
0
1
0
4
Campulka Tim
Chấn thương
26
5
381
1
0
2
0
15
Duah Dennis
22
3
72
0
0
1
0
21
Guwara Leon
29
5
374
0
1
0
0
3
Rorig Henry
25
5
450
0
1
1
0
27
Slamar Dennis
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boziaris Jannis
22
5
168
0
0
2
0
10
Cigerci Tolcay
30
5
450
5
0
0
0
32
Heidrich Finn
18
0
0
0
0
0
0
6
Hofmann Jonas
28
5
364
0
0
2
0
36
Juckel Janis
21
1
1
0
0
0
0
22
Manu King Samuel
21
0
0
0
0
0
0
30
Michelbrink Lukas
20
0
0
0
0
0
0
17
Moustfa Can Yahya
20
4
97
1
0
1
0
5
Pelivan Dominik
29
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Butler Justin
24
5
387
0
1
1
0
18
Engelhardt Erik
27
5
382
1
1
1
0
9
Hajrulla Romario
26
1
1
0
1
1
0
11
Hannemann Moritz
27
0
0
0
0
0
0
22
Ogbidi Theo
24
0
0
0
0
0
0
13
Tallig Erik
25
0
0
0
0
0
0
25
Tattermusch Ted
24
5
101
0
1
0
0
7
Thiele Timmy
34
2
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wollitz Claus-Dieter
60