FC Ballkani (Bóng đá, Kosovo)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kosovo
FC Ballkani
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Golubovic Adnan
30
3
270
0
0
0
0
1
Iljazi Artan
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Batarelo Ivica
27
3
219
0
0
0
0
4
Halili Gentrit
23
3
202
0
0
2
0
14
Ismajlgeci Marsel
25
1
68
0
0
0
0
32
Jashanica Bajram
34
4
301
0
0
0
0
22
Letaj Elvis
21
4
117
0
0
1
0
3
Potoku Arber
31
4
308
0
0
0
0
2
Smajli Geralb
23
4
360
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Deliu Ardit
27
4
342
0
0
1
0
29
Diene Albert
27
4
293
0
0
0
0
8
Giovanni
23
4
343
0
1
1
0
23
Kolgeci Loris
19
2
10
0
0
0
0
10
Kryeziu Almir
26
4
352
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hamidi Walid
28
4
154
0
0
0
0
9
Serebe Valentin
22
1
23
0
0
0
0
7
Tolaj Bleart
25
4
184
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shehi Orges
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajraktari Malsor
19
0
0
0
0
0
0
25
Golubovic Adnan
30
3
270
0
0
0
0
1
Iljazi Artan
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Batarelo Ivica
27
3
219
0
0
0
0
4
Halili Gentrit
23
3
202
0
0
2
0
14
Ismajlgeci Marsel
25
1
68
0
0
0
0
32
Jashanica Bajram
34
4
301
0
0
0
0
22
Letaj Elvis
21
4
117
0
0
1
0
3
Potoku Arber
31
4
308
0
0
0
0
2
Smajli Geralb
23
4
360
0
2
1
0
6
Thaqi Astrit
32
0
0
0
0
0
0
16
Vokrri Diar
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ajazaj Engjell
20
0
0
0
0
0
0
21
Deliu Ardit
27
4
342
0
0
1
0
29
Diene Albert
27
4
293
0
0
0
0
8
Giovanni
23
4
343
0
1
1
0
23
Kolgeci Loris
19
2
10
0
0
0
0
10
Kryeziu Almir
26
4
352
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hamidi Walid
28
4
154
0
0
0
0
17
Maksutaj Edi
24
0
0
0
0
0
0
33
Murseli Leonis
18
0
0
0
0
0
0
9
Serebe Valentin
22
1
23
0
0
0
0
7
Tolaj Bleart
25
4
184
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shehi Orges
47