FC Cajamarca (Bóng đá, Peru)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
FC Cajamarca
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Medina Jonathan
32
7
630
0
0
1
0
1
Sandi Massimo
23
12
1080
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bernaola Brian
30
4
316
0
0
1
0
27
Chavez Denylson
23
5
340
0
0
1
0
19
Estrada Aimar
21
7
236
0
0
1
0
17
Guadalupe Quembol
21
7
383
0
0
1
0
15
Layza Michael
20
7
506
0
0
0
0
2
Merino Bruno
32
18
1553
1
0
3
0
18
Mesias Silva Paulo Cesar
22
19
1578
1
0
2
0
4
Segura Jonathan
35
17
1424
0
0
3
0
31
Tapia Darwin
23
1
45
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cuadros Diego
29
3
233
1
0
0
0
25
Goyoneche Paulo
32
19
1667
1
0
3
0
28
Guevara Richard
23
5
201
1
0
1
0
5
Iglesias Matias
28
12
495
0
0
4
1
20
Meza Carlos
22
5
386
0
0
2
1
13
Sanchez Solano Axel Yair
28
6
254
0
0
0
0
8
Tello Yorkman
36
6
276
0
0
0
0
26
Timana Hairo
25
6
491
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Basan Leandro
35
15
881
3
0
3
1
11
Campos Accel
28
11
471
1
0
2
0
7
Casquete Abel
28
18
1197
5
0
1
0
14
Jimenez Jorge
26
6
179
1
0
0
0
33
Leguia Fernando
24
2
44
0
0
0
0
29
Ocas Fernando
25
16
1094
2
0
8
1
12
Zeta Hector
31
2
108
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cabanillas Antony
21
0
0
0
0
0
0
3
Medina Jonathan
32
7
630
0
0
1
0
1
Sandi Massimo
23
12
1080
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bernaola Brian
30
4
316
0
0
1
0
27
Chavez Denylson
23
5
340
0
0
1
0
19
Estrada Aimar
21
7
236
0
0
1
0
17
Guadalupe Quembol
21
7
383
0
0
1
0
15
Layza Michael
20
7
506
0
0
0
0
2
Merino Bruno
32
18
1553
1
0
3
0
18
Mesias Silva Paulo Cesar
22
19
1578
1
0
2
0
4
Segura Jonathan
35
17
1424
0
0
3
0
31
Tapia Darwin
23
1
45
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Borletti Enzo
21
0
0
0
0
0
0
22
Cuadros Diego
29
3
233
1
0
0
0
25
Goyoneche Paulo
32
19
1667
1
0
3
0
28
Guevara Richard
23
5
201
1
0
1
0
5
Iglesias Matias
28
12
495
0
0
4
1
20
Meza Carlos
22
5
386
0
0
2
1
Quintanilla Yordan
25
0
0
0
0
0
0
13
Sanchez Solano Axel Yair
28
6
254
0
0
0
0
8
Tello Yorkman
36
6
276
0
0
0
0
26
Timana Hairo
25
6
491
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Alegria Ian
17
0
0
0
0
0
0
9
Basan Leandro
35
15
881
3
0
3
1
11
Campos Accel
28
11
471
1
0
2
0
7
Casquete Abel
28
18
1197
5
0
1
0
14
Jimenez Jorge
26
6
179
1
0
0
0
33
Leguia Fernando
24
2
44
0
0
0
0
29
Ocas Fernando
25
16
1094
2
0
8
1
12
Zeta Hector
31
2
108
1
0
0
0