Liefering (Bóng đá, Áo)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Liefering
Sân vận động:
Red Bull Arena
(Salzburg)
Sức chứa:
30 188
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ozegovic Benjamin
26
1
0
0
0
1
0
31
Sarcevic Nikola
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brandtner Jakob
19
5
406
0
0
0
0
13
Pokorny Jakob
17
3
142
0
0
1
0
2
Rohrmoser Tobias
18
4
307
0
0
2
0
14
Zabransky Valentin
18
1
21
0
0
0
0
24
Zangerl Jacob
18
1
10
0
0
0
0
48
Zikovic Rocco
20
5
405
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Erdogan Rustu
19
2
8
0
0
0
0
16
Ivanschitz Ilia
18
3
32
0
0
0
0
21
Lukic Oliver
18
5
410
0
1
2
0
38
Moser Johannes
17
5
379
0
1
0
0
19
Moswitzer Marcel
20
5
424
1
0
2
0
18
Palacios Mayker
18
1
1
0
0
0
0
17
Rackl Quirin
19
1
46
0
0
0
0
25
Riquelme
19
5
412
0
0
1
0
26
Scharner Benedict
20
2
51
0
0
0
0
6
Striednig Marc
19
5
430
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adejenughure Oghenetejiri
18
3
72
0
0
0
0
43
Aguilar Enrique
18
2
156
1
0
1
0
7
Brandt Marco
19
1
11
1
0
0
0
3
Camara Aboubacar
18
5
334
1
1
1
0
15
Murillo Alexander
18
2
24
0
0
0
0
9
Verhounig Phillip
19
5
440
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beichler Daniel
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ozegovic Benjamin
26
1
0
0
0
1
0
31
Sarcevic Nikola
18
3
270
0
0
0
0
32
Winklhofer Jonas
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Avdic Amel
18
0
0
0
0
0
0
23
Brandtner Jakob
19
5
406
0
0
0
0
39
Douglas Mendes
21
0
0
0
0
0
0
47
Hussauf Julian
19
0
0
0
0
0
0
25
Jung Seong-Bin
18
0
0
0
0
0
0
13
Pokorny Jakob
17
3
142
0
0
1
0
2
Rohrmoser Tobias
18
4
307
0
0
2
0
28
Traore Lassina
18
0
0
0
0
0
0
14
Zabransky Valentin
18
1
21
0
0
0
0
24
Zangerl Jacob
18
1
10
0
0
0
0
48
Zikovic Rocco
20
5
405
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Erdogan Rustu
19
2
8
0
0
0
0
38
Freund Nikolas
18
0
0
0
0
0
0
16
Ivanschitz Ilia
18
3
32
0
0
0
0
21
Lukic Oliver
18
5
410
0
1
2
0
Matjasec Miha
16
0
0
0
0
0
0
38
Moser Johannes
17
5
379
0
1
0
0
19
Moswitzer Marcel
20
5
424
1
0
2
0
6
Neto Elione
20
0
0
0
0
0
0
18
Palacios Mayker
18
1
1
0
0
0
0
17
Rackl Quirin
19
1
46
0
0
0
0
25
Riquelme
19
5
412
0
0
1
0
26
Scharner Benedict
20
2
51
0
0
0
0
6
Striednig Marc
19
5
430
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adejenughure Oghenetejiri
18
3
72
0
0
0
0
43
Aguilar Enrique
18
2
156
1
0
1
0
7
Brandt Marco
19
1
11
1
0
0
0
3
Camara Aboubacar
18
5
334
1
1
1
0
15
Murillo Alexander
18
2
24
0
0
0
0
9
Verhounig Phillip
19
5
440
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beichler Daniel
36